Characters remaining: 500/500
Translation

sengreen

/'sengri:n/
Academic
Friendly

Từ "sengreen" không phải một từ tiếng Anh phổ biến có vẻ như bạn đang muốn nói đến từ "sengreen" theo nghĩa một loại cây cảnh thiên bờ tường. Tuy nhiên, từ đúng trong tiếng Anh bạn có thể đang tìm kiếm "sengreen" (còn gọi là "climbing plant" hoặc "vine").

Định nghĩa:

Sengreen (danh từ): một loại cây leo hoặc cây , thường được trồng để tạo ra bóng mát hoặc để trang trí cho các bức tường, hàng rào hoặc khu vườn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I planted a sengreen to cover the wall of my garden." (Tôi đã trồng một cây sengreen để che bức tường trong vườn của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The sengreen not only beautifies the garden but also provides a natural habitat for various birds." (Cây sengreen không chỉ làm đẹp cho vườn còn cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài chim.)
Biến thể của từ:
  • Sengreen (danh từ): Cây cảnh thiên bờ tường.
  • Climbing plant (danh từ): Cây leo.
  • Vine (danh từ): Cây nho, thường chỉ các loại cây leo thân mềm.
Từ gần giống:
  • Creeper: Cây , cũng chỉ những loại cây khả năng hoặc leo.
  • Liana: Loại cây leo thân gỗ, thường thấy trong rừng nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa:
  • Climber: Cây leo.
  • Trellis plant: Cây trồng trên giàn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To climb the walls": Nghĩa đen leo lên tường, nhưng nghĩa bóng thường chỉ trạng thái bồn chồn, không thể ngồi yên.
  • "To take root": Tạm dịch "cắm rễ", có nghĩa bắt đầu ổn định hoặc thiết lập một vị trí nào đó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "sengreen" hay các từ liên quan, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh loại cây cụ thể bạn đang nói đến, nhiều loại cây khác nhau có thể được gọi là cây leo hoặc cây , mỗi loại đặc điểm riêng.

danh từ
  1. (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường

Comments and discussion on the word "sengreen"