Characters remaining: 500/500
Translation

sense-centre

/'sens,sentə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "sense-centre" (danh từ) có thể được hiểu "trung tâm cảm giác", tức là nơi các giác quan của con người (như thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác, xúc giác) tập trung xử lý thông tin từ môi trường xung quanh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sense-centre" thường không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu khu vực trong não hoặc cơ thể nơi các cảm giác được xử lý. dụ, vùng thị giác trong não nơi xử lý thông tin từ mắt.
  2. Cách sử dụng:

    • "The sense-centre of the brain processes visual stimuli." (Trung tâm cảm giác của não xử lý các kích thích thị giác.)
    • "Different sense-centres are activated when we experience various sensations." (Các trung tâm cảm giác khác nhau được kích hoạt khi chúng ta trải nghiệm những cảm giác khác nhau.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Giác quan (Sense): khả năng cảm nhận (thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác, xúc giác).
    • Trung tâm (Centre): điểm hoặc khu vực chính của một cái đó.
    • Từ gần giống: "Perception" (sự cảm nhận), "Sensory" (thuộc về cảm giác).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Sensory hub" (trung tâm cảm giác).
    • "Sensory area" (khu vực cảm giác).
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghiên cứu khoa học thần kinh, người ta thường nói đếnsensory processing” (xử lý cảm giác) để nói về cách các trung tâm cảm giác hoạt động tương tác với nhau.
  6. Idiom phrasal verb liên quan:

    • "Sense of smell": Khả năng ngửi, một trong năm giác quan.
    • "Make sense": Có nghĩa hợp hoặc dễ hiểu.
dụ sử dụng khác:
  • "The sense-centre responsible for taste is located in the insula part of the brain." (Trung tâm cảm giác chịu trách nhiệm về vị giác nằmphần insula của não.)
  • "Researchers are studying how the different sense-centres communicate with each other." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các trung tâm cảm giác khác nhau giao tiếp với nhau.)
Kết luận:

Mặc dù "sense-centre" không phải một thuật ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể được hiểu một khái niệm liên quan đến cách các giác quan hoạt động tương tác trong não bộ.

danh từ
  1. trung tâm cảm giác

Comments and discussion on the word "sense-centre"