Characters remaining: 500/500
Translation

sensorium

/sen'sɔ:riəl/
Academic
Friendly

Từ "sensorium" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa bộ máy cảm giác hoặc khu vực trong não liên quan đến cảm giác. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  • Sensorium (danh từ, số nhiều: sensoria) đề cập đến tổng thể các cơ quan cảm giác khả năng nhận thức của con người. có thể được hiểu nơi các cảm giác (như thị giác, thính giác, xúc giác, v.v.) được xử lý trong não.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The patient reported that his sensorium was clouded, indicating possible confusion."
    • (Bệnh nhân cho biết bộ máy cảm giác của anh ta bị mờ, cho thấy có thể bị nhầm lẫn.)
  2. Nâng cao:

    • "In a state of deep meditation, she felt her sensorium expand, allowing her to perceive the world in a new light."
    • (Trong trạng thái thiền sâu, cảm thấy bộ máy cảm giác của mình mở rộng, cho phép cảm nhận thế giới theo một cách mới.)
Các biến thể của từ
  • Sensorial (tính từ): Liên quan đến cảm giác.
    • dụ: "Sensorial experiences can greatly affect our memories."
    • (Những trải nghiệm cảm giác có thể ảnh hưởng lớn đến ký ức của chúng ta.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Cognition: Nhận thức, quá trình hiểu biết.
  • Perception: Sự cảm nhận, cách chúng ta nhận biết hiểu về thế giới xung quanh.
  • Awareness: Sự nhận thức, khả năng hiểu biết về điều đó.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Trong y học, "sensorium" thường được dùng để mô tả tình trạng tinh thần của bệnh nhân, chẳng hạn như trong các tình huống khẩn cấp hay khi bệnh nhân dấu hiệu của rối loạn tâm thần.
Idioms phrasal verbs liên quan

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào trực tiếp liên quan đến từ "sensorium", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý như "out of touch with reality" (không còn liên hệ với thực tế), thể hiện cảm giác không rõ ràng hoặc mơ hồ.

danh từ, số nhiều sensoria
  1. bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não

Comments and discussion on the word "sensorium"