Từ "sensorium" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bộ máy cảm giác hoặc khu vực trong não liên quan đến cảm giác. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa
Sensorium (danh từ, số nhiều: sensoria) đề cập đến tổng thể các cơ quan cảm giác và khả năng nhận thức của con người. Nó có thể được hiểu là nơi mà các cảm giác (như thị giác, thính giác, xúc giác, v.v.) được xử lý trong não.
Ví dụ sử dụng
"The patient reported that his sensorium was clouded, indicating possible confusion."
(Bệnh nhân cho biết bộ máy cảm giác của anh ta bị mờ, cho thấy có thể bị nhầm lẫn.)
"In a state of deep meditation, she felt her sensorium expand, allowing her to perceive the world in a new light."
(Trong trạng thái thiền sâu, cô cảm thấy bộ máy cảm giác của mình mở rộng, cho phép cô cảm nhận thế giới theo một cách mới.)
Các biến thể của từ
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Cognition: Nhận thức, quá trình hiểu biết.
Perception: Sự cảm nhận, cách mà chúng ta nhận biết và hiểu về thế giới xung quanh.
Awareness: Sự nhận thức, khả năng hiểu biết về điều gì đó.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
Idioms và phrasal verbs liên quan
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào trực tiếp liên quan đến từ "sensorium", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý như "out of touch with reality" (không còn liên hệ với thực tế), thể hiện cảm giác không rõ ràng hoặc mơ hồ.