Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
separate
/'seprit/
Jump to user comments
tính từ
  • riêng rẽ, rời, không dính với nhau
    • the two questions are essentially separate
      về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau
    • separate estate
      của riêng (của đàn bà có chồng)
    • separate maintenance
      tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
danh từ
  • vặt rời
  • bản in rời (bài trích ở báo...)
  • quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)
động từ
  • làm rời ra, phân ra, chia ra
    • to separate something into parts
      chia vật gì ra làm nhiều phần
  • tách ra, gạn ra...
    • to separate the milk
      gạn kem ở sữa ra
  • phân đôi, chia đôi
    • this range of mountain separates the two countries
      dãy núi này chia đôi hai nước
  • chia tay, rời
    • to separate from somebody
      chia tay ai
  • phân tán, đi mỗi người một ngả
Related search result for "separate"
Comments and discussion on the word "separate"