Characters remaining: 500/500
Translation

septicaemic

/,septi'si:mik/ Cách viết khác : (septicemic) /,septi'si:mik/
Academic
Friendly

Từ "septicaemic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa "nhiễm khuẩn màu" hoặc "nhiễm trùng máu". Đây một tình trạng nghiêm trọng khi sự hiện diện của vi khuẩn trong máu, dẫn đến phản ứng viêm trong toàn bộ cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Nhiễm khuẩn màu: Điều này có nghĩa vi khuẩn trong máu, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng máu: Đây một thuật ngữ phổ biến hơn trong y học, thường được gọi là "sepsis".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The patient was diagnosed with septicaemic shock." (Bệnh nhân được chẩn đoán bị sốc nhiễm khuẩn màu.)
  2. Câu phức tạp: "If left untreated, a septicaemic condition can lead to organ failure." (Nếu không được điều trị, tình trạng nhiễm khuẩn màu có thể dẫn đến suy organ.)
Các biến thể của từ:
  • Sepsis: Tình trạng nhiễm trùng huyết, danh từ của quá trình này.
  • Septicaemia: Một từ đồng nghĩa khác cho tình trạng nhiễm khuẩn trong máu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bacteremia: Có nghĩa sự hiện diện của vi khuẩn trong máu, nhưng không nhất thiết phải gây ra phản ứng viêm như trong sepsis.
  • Infection: Nhiễm trùng, có nghĩa tổng quát hơn về việc vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh y học, bạn có thể thấy từ "septicaemic" được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu hoặc báo cáo y tế: "The study focused on the treatment protocols for septicaemic patients." (Nghiên cứu tập trung vào các phác đồ điều trị cho bệnh nhân nhiễm khuẩn màu.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "septicaemic", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Under the weather": Thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém, có thể liên quan đến các bệnh nhiễm khuẩn nhưng không cụ thể như "septicaemic".

Tóm tắt:
  • "Septicaemic" một thuật ngữ y học chỉ tình trạng nhiễm khuẩn màu hoặc nhiễm trùng máu.
  • Thường sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các tình trạng nghiêm trọng liên quan đến vi khuẩn trong máu.
tính từ
  1. (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu

Comments and discussion on the word "septicaemic"