Characters remaining: 500/500
Translation

sequoia

/si'kwɔiə/
Academic
Friendly

Từ "sequoia" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại cây lớn thuộc họ cây củ tùng, thường được biết đến với kích thước khổng lồ tuổi thọ rất cao. Cây sequoia chủ yếu được tìm thấyvùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Chúng nổi tiếng chiều cao kích thước của chúng, có thể cao tới 90 mét sống hàng ngàn năm.

Giải thích chi tiết:
  • Cây củ tùng (Sequoia): Đây một loại cây rất đặc trưng, vỏ dày gỗ rất bền. Cây sequoia có thể sống đến hàng nghìn năm thường được xem biểu tượng của sức mạnh sự bền bỉ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sequoia tree is one of the tallest trees in the world." (Cây sequoia một trong những cây cao nhất thế giới.)
  2. Câu nâng cao: "Standing in front of the ancient sequoia, I felt a profound sense of respect for nature's timeless beauty." (Đứng trước cây sequoia cổ đại, tôi cảm thấy một sự tôn kính sâu sắc đối với vẻ đẹp vượt thời gian của thiên nhiên.)
Biến thể của từ:
  • Sequoiadendron: Đây tên khoa học của một chi cây khác trong họ cây củ tùng, thường được gọi là cây gỗ đỏ khổng lồ (giant sequoia).
  • Sequoiaceae: Đây họ thực vật cây sequoia thuộc về.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Redwood: Từ này cũng chỉ về một loại cây gỗ đỏ, thường được dùng để chỉ cây sequoia hoặc cây gỗ đỏ cổ đại (coast redwood).
  • Evergreen: Cây sequoia loại cây xanh quanh năm, có nghĩa không rụng vào mùa đông.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "A sequoia among saplings": Một cụm thành ngữ có thể dùng để chỉ một người hoặc vật sức mạnh, tầm vóc vượt trội so với những người khác.
Cách sử dụng các nghĩa khác:

Trong ngữ cảnh thực vật học, "sequoia" chỉ đơn giản loại cây này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học hoặc triết học, cây sequoia có thể được dùng như một biểu tượng cho sự trường tồn, mạnh mẽ khả năng chống chọi với thời gian.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sequoia", hãy nhớ rằng thường chỉ về những cây cụ thể với kích thước lớn tuổi thọ cao, không nên nhầm lẫn với các loại cây khác trong họ thực vật.

danh từ
  1. (thực vật học) cây củ tùng

Comments and discussion on the word "sequoia"