Characters remaining: 500/500
Translation

servant-maid

/'sə:vəntgə:l/ Cách viết khác : (servant-maid) /'sə:vəntmeid/
Academic
Friendly

Từ "servant-maid" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người hầu gái". Đây một từ kết hợp giữa "servant" (người hầu) "maid" (hầu gái), thường chỉ những người phụ nữ làm công việc giúp việc trong nhà, đảm nhận các nhiệm vụ như dọn dẹp, nấu ăn, chăm sóc cho gia đình.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Servant-maid" một người phụ nữ làm công việc phục vụ trong hộ gia đình, thường những công việc liên quan đến sự chăm sóc dọn dẹp.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Servant: chỉ chung một người làm công việc phục vụ, có thể nam hoặc nữ.
    • Maid: thường chỉ người phụ nữ làm việc trong nhà, đặc biệt những công việc liên quan đến dọn dẹp chăm sóc.
  4. Từ gần giống:

    • Housekeeper: người quản lý công việc dọn dẹp trong nhà.
    • Domestic worker: công nhân làm việc trong nhà, có thể bao gồm cả người giúp việc, bảo mẫu, v.v.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Chambermaid: người hầu phòng, thường làm việc trong khách sạn hoặc cung điện.
    • Servant girl: một cách gọi khác cho người hầu gái.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "servant-maid", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm lại:

"Servant-maid" từ chỉ người phụ nữ làm công việc hầu gái trong gia đình. Khi sử dụng từ này, bạn có thể dễ dàng nhận biết được công việc vai trò của họ trong xã hội.

danh từ
  1. người hầu gái

Comments and discussion on the word "servant-maid"