Characters remaining: 500/500
Translation

service-book

/'sə:visbuk/
Academic
Friendly

Từ "service-book" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ.

Giải thích từ "service-book"

"Service-book" (danh từ) có thể được hiểu "sách kinh" hoặc "tập kinh" dùng trong các buổi lễ tôn giáo. Đây quyển sách chứa các bài kinh, lời cầu nguyện các nghi thức được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo hàng ngày hoặc vào các dịp đặc biệt.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • The priest opened the service-book to begin the prayer. (Người linh mục mở sách kinh để bắt đầu cầu nguyện.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • During the evening service, the congregation followed along in their service-books as hymns were sung. (Trong buổi lễ tối, giáo đoàn đã theo dõi trong sách kinh của họ khi các bài thánh ca được hát.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Biến thể:
    • Service: Có nghĩa "dịch vụ" hoặc "sự phục vụ". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "service" thường chỉ các nghi lễ hoặc buổi lễ.
    • Book: "sách", thường chỉ vật phẩm chứa thông tin.
Nghĩa khác nhau
  • Trong một số ngữ cảnh, "service-book" có thể được dùng để chỉ các loại sách khác nhau phục vụ cho các nghi lễ không chỉ riêng tôn giáo, nhưng thường thì được hiểu trong khuôn khổ tôn giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prayer book: Cũng một quyển sách chứa các lời cầu nguyện, có thể bao gồm các bài kinh.
  • Hymnal: Sách chứa các bài thánh ca, thường được sử dụng song song với service-book.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "service-book", nhưng bạn có thể gặp: - Lead a service: Dẫn dắt một buổi lễ. - Follow along: Theo dõi, tham gia vào một nghi thức hoặc hoạt động người khác đang thực hiện.

danh từ
  1. (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày)

Comments and discussion on the word "service-book"