Characters remaining: 500/500
Translation

servilement

Academic
Friendly

Từ "servilement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách nô lệ" hoặc "một cách hèn hạ". Từ này xuất phát từ danh từ "servile", có nghĩanô lệ hoặc thuộc hạ. Khi sử dụng "servilement", người ta thường muốn diễn tả hành động làm điều đó không sự độc lập, hoặc làm một cách quá phụ thuộc hèn nhát.

Các ví dụ sử dụng:
  1. Obéir servilement: Vâng lời một cách hèn hạ.

    • Câu ví dụ: Il obéit servilement aux ordres de son patron. (Anh ta vâng lời một cách hèn hạ theo mệnh lệnh của sếp.)
  2. Traduire servilement: Dịch một cách lệ thuộc.

    • Câu ví dụ: Elle a traduit le texte servilement, sans y apporter sa propre interprétation. ( ấy đã dịch văn bản một cách lệ thuộc, không đưa ra sự diễn giải riêng của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Servile: Tính từ, có nghĩanô lệ hoặc hèn hạ.

    • Ví dụ: Un comportement servile (Một hành vi hèn hạ).
  • Servitude: Danh từ, có nghĩatrạng thái nô lệ hoặc sự phụ thuộc.

    • Ví dụ: La servitude est un état de dépendance. (Trạng thái nô lệmột trạng thái phụ thuộc.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soumis: Tính từ, có nghĩaphục tùng, vâng lời.
  • Obéissant: Tính từ, có nghĩabiết vâng lời.
  • Déférent: Tính từ, có nghĩakính trọng, tôn trọng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être à la botte de quelqu'un: Nghĩa đen là "ở dưới gót chân của ai đó", diễn tả việc hoàn toàn phụ thuộc vào một người nào đó.
  • Servir de bon cœur: Nghĩaphục vụ với lòng nhiệt tình, nhưng có thể mang ý nghĩa lệ thuộc nếu dùng trong ngữ cảnh không phù hợp.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "servilement" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu tự chủ hoặc sự chấp nhận không chỉ trong mối quan hệ cá nhân mà còn trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.

phó từ
  1. (một cách) nô lệ, (một cách) hèn hạ
    • Obéir servilement
      vâng lời một cách hèn hạ
  2. (một cách) lệ thuộc
    • Traduire servilement
      dịch một cách lệ thuộc

Words Mentioning "servilement"

Comments and discussion on the word "servilement"