Từ "settlings" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ các chất lắng xuống hoặc được lắng đọng. Đây là một danh từ, có thể được hiểu là những phần tử hoặc chất liệu mà bạn thấy lắng đọng lại ở đáy của một chất lỏng, thường là sau khi quá trình khuấy trộn hoặc lọc đã xảy ra.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the chemical process, it's important to separate the settlings to ensure the purity of the final product." (Trong quá trình hóa học, việc tách các chất lắng là rất quan trọng để đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.)
Biến thể và cách sử dụng:
Settling (động từ): Việc lắng xuống, lắng đọng. Ví dụ: "The particles are settling at the bottom of the tank." (Các hạt đang lắng xuống đáy bể.)
Settled (tính từ): Đã lắng xuống, ổn định. Ví dụ: "The settled particles can be easily removed." (Các hạt đã lắng xuống có thể dễ dàng được loại bỏ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sediment: Cặn, chất lắng. Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Deposit: Lắng đọng, thường chỉ các khoáng chất hoặc hạt vật lý.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
"Settling" và "settlings" chủ yếu liên quan đến quá trình lắng đọng của các chất, đặc biệt trong các ngữ cảnh hóa học hoặc vật lý.