Characters remaining: 500/500
Translation

settlings

/'setliɳz/
Academic
Friendly

Từ "settlings" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ các chất lắng xuống hoặc được lắng đọng. Đây một danh từ, có thể được hiểu những phần tử hoặc chất liệu bạn thấy lắng đọng lạiđáy của một chất lỏng, thường sau khi quá trình khuấy trộn hoặc lọc đã xảy ra.

Định nghĩa:
  • Settling (danh từ): Chất lắng, phần tử lắng xuống, thường những hạt nhỏ hoặc cặn bã bạn thấyđáy của một bình chứa chất lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "After the water was left to stand for a few hours, the settlings at the bottom revealed that it was not pure." (Sau khi nước được để yên vài giờ, những chất lắngđáy cho thấy không tinh khiết.)
  2. Advanced Usage:

    • "In the chemical process, it's important to separate the settlings to ensure the purity of the final product." (Trong quá trình hóa học, việc tách các chất lắng rất quan trọng để đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Settling (động từ): Việc lắng xuống, lắng đọng. dụ: "The particles are settling at the bottom of the tank." (Các hạt đang lắng xuống đáy bể.)
  • Settled (tính từ): Đã lắng xuống, ổn định. dụ: "The settled particles can be easily removed." (Các hạt đã lắng xuống có thể dễ dàng được loại bỏ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sediment: Cặn, chất lắng. Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
    • dụ: "The river water contained a lot of sediment." (Nước sông chứa nhiều cặn.)
  • Deposit: Lắng đọng, thường chỉ các khoáng chất hoặc hạt vật .
    • dụ: "Minerals can form a deposit over time." (Khoáng chất có thể hình thành một lớp lắng đọng theo thời gian.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cụm từ "settle down" có nghĩa ổn định cuộc sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, như khi một người quyết định lập gia đình hoặc ổn định công việc.
    • dụ: "After traveling for years, he decided to settle down." (Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định ổn định cuộc sống.)
Tóm lại:

"Settling" "settlings" chủ yếu liên quan đến quá trình lắng đọng của các chất, đặc biệt trong các ngữ cảnh hóa học hoặc vật .

danh từ
  1. chất lắng

Comments and discussion on the word "settlings"