Characters remaining: 500/500
Translation

shaving-block

/'ʃeiviɳblɔk/
Academic
Friendly

Từ "shaving-block" trong tiếng Anh có thể hiểu một loại cục phèn xoa hoặc miếng mài dùng sau khi cạo râu để làm dịu da ngăn ngừa viêm nhiễm. Đây một sản phẩm thường được sử dụng trong quá trình cạo râu để giúp làm dịu làn da sau khi bị cạo.

Định nghĩa
  • Shaving-block (danh từ): Một khối hoặc cục, thường được làm từ khoáng chất như phèn, được sử dụng sau khi cạo râu để làm dịu da làm sạch vết cạo.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "After shaving, I applied a shaving-block to soothe my skin."

    • (Sau khi cạo râu, tôi đã sử dụng cục phèn xoa để làm dịu làn da của mình.)
  2. Câu nâng cao: "Using a shaving-block not only helps reduce irritation but also provides a cooling effect on the skin."

    • (Việc sử dụng cục phèn xoa không chỉ giúp giảm kích ứng còn mang lại hiệu ứng làm mát cho làn da.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Shaving soap: phòng cạo râu, thường được sử dụng trước khi cạo để tạo độ ẩm bảo vệ da.
  • Aftershave: Chất lỏng hoặc kem được sử dụng sau khi cạo râu để làm dịu da có thể chứa hương liệu.
Từ gần giống
  • Razor: Dao cạo, dụng cụ chính được sử dụng để cạo râu.
  • Strop: Dụng cụ mài dao cạo, giúp giữ cho lưỡi dao cạo sắc.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "shaving-block". Tuy nhiên, một vài cụm từ liên quan đến việc cạo râu bạn có thể tham khảo: - "Close shave": Nghĩa một trải nghiệm cạo râu rất gần, thường dùng để chỉ một tình huống gần nhưnguy hiểm nhưng đã thoát khỏi. - "Shave off": Cụm động từ này có nghĩa cạo hoặc loại bỏ một phần đó, dụ: "He decided to shave off his beard." (Anh ấy quyết định cạo bỏ râu của mình.)

Kết luận

"Shaving-block" một sản phẩm hữu ích cho những ai thường xuyên cạo râu, giúp làm dịu da ngăn ngừa kích ứng.

danh từ
  1. cục phèn xoa (sau khi cạo râu)

Comments and discussion on the word "shaving-block"