Characters remaining: 500/500
Translation

shaving-brush

/'ʃeiviɳbrʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "shaving-brush" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chổi (xoa phòng) cạo râu". Đây một dụng cụ thường được sử dụng trong quá trình cạo râu. giúp tạo bọt từ phòng cạo râu làm cho việc cạo râu trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giúp làm mềm râu.

Cấu trúc từ: - "Shaving": từ này dạng gerund của động từ "shave", có nghĩa "cạo râu". - "Brush": có nghĩa "chổi" hoặc "bàn chải".

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "He used a shaving-brush to apply the cream before shaving." - (Anh ấy đã sử dụng chổi cạo râu để thoa kem trước khi cạo râu.)

Biến thể của từ: - "Shaving" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "shaving cream" (kem cạo râu), "shaving razor" (dao cạo râu). - "Brush" cũng nhiều biến thể như "toothbrush" (bàn chải đánh răng), "paintbrush" (bàn chải vẽ).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "Razor" (dao cạo), "Lather" (bọt phòng). - Từ đồng nghĩa: "Lather brush" (chổi tạo bọt), tuy nhiên "shaving-brush" thường nhấn mạnh vào việc sử dụng cho cạo râu.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "shaving-brush". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Clean shave" (cạo sạch sẽ), thể hiện việc cạo râu hoàn toàn.

danh từ
  1. chổi (xoa phòng) cạo râu

Comments and discussion on the word "shaving-brush"