Từ "shaving-horse" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "giá bào" trong tiếng Việt. Đây là một công cụ được sử dụng trong nghề mộc để giữ tấm ván hoặc gỗ cố định trong khi người thợ bào nó để tạo ra bề mặt phẳng hoặc mỏng hơn.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In traditional woodworking, a shaving-horse is essential for achieving precision and control when shaping the wood."
(Trong nghề mộc truyền thống, giá bào là thiết bị thiết yếu để đạt được độ chính xác và kiểm soát khi tạo hình gỗ.)
Các biến thể của từ:
Có thể không có nhiều biến thể cho từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn sẽ thấy từ "shaving" được sử dụng trong các cụm từ khác như "shaving tool" (công cụ bào) hoặc "shaving technique" (kỹ thuật bào).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Planing bench: Bàn bào, một công cụ tương tự nhưng thường lớn hơn và phức tạp hơn.
Workbench: Bàn làm việc, dùng chung cho nhiều loại công việc trong xưởng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Hiện tại không có nhiều thành ngữ hay cụm từ phổ biến có liên quan trực tiếp đến "shaving-horse", nhưng trong ngữ cảnh nghề mộc, bạn có thể thấy cụm từ "woodworking tools" (công cụ nghề mộc) hay "hand tools" (công cụ cầm tay).
Phân biệt các cách sử dụng: