Characters remaining: 500/500
Translation

sheep-fold

/'ʃi:pflould/ Cách viết khác : (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/
Academic
Friendly

Từ "sheep-fold" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bãi rào nhốt cừu". Đây một nơi được xây dựng để giữ cừu an toàn, thường hàng rào xung quanh để bảo vệ chúng khỏi thú săn mồi giúp quản lý đàn cừu.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "sheep" (cừu) + "fold" (bãi nhốt).
  • Chức năng: Sheep-fold thường được dùng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc chăn nuôi cừu. giúp người chăn nuôi dễ dàng kiểm soát chăm sóc cừu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer built a sheep-fold to protect his flock from wolves." (Người nông dân đã xây dựng một bãi rào nhốt cừu để bảo vệ đàn cừu khỏi sói.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the evening, the shepherd guides the sheep into the fold to keep them safe from the night predators." (Vào buổi tối, người chăn cừu dẫn đàn cừu vào bãi rào để giữ chúng an toàn khỏi những kẻ săn mồi ban đêm.)
Các từ gần giống:
  • Pen: Cũng có nghĩa bãi nhốt động vật nhưng thường chỉ chung cho nhiều loại động vật chứ không riêng cừu.
  • Corral: một kiểu rào để nhốt động vật, thường dùng cho ngựa hoặc gia súc.
Từ đồng nghĩa:
  • Enclosure: Khu vực được bao bọc để giữ động vật bên trong.
  • Fold: Có thể dùng riêng lẻ, nhưng thường được dùng trong bối cảnh như "sheep-fold".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms cụ thể nào liên quan đến "sheep-fold", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "fold up" (gập lại) hoặc "fold in" (kết hợp một cách nhẹ nhàng).
Lưu ý:
  • Từ "sheep-fold" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong văn cảnh nông nghiệp hoặc các tài liệu nói về chăn nuôi.
Tóm lại:

"Sheep-fold" một thuật ngữ chỉ nơi nhốt cừu, quan trọng trong việc bảo vệ quản lý đàn cừu.

danh từ
  1. bãi rào nhốt cừu

Comments and discussion on the word "sheep-fold"