Từ "sheep-fold" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "bãi rào nhốt cừu". Đây là một nơi được xây dựng để giữ cừu an toàn, thường có hàng rào xung quanh để bảo vệ chúng khỏi thú săn mồi và giúp quản lý đàn cừu.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "sheep" (cừu) + "fold" (bãi nhốt).
Chức năng: Sheep-fold thường được dùng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc chăn nuôi cừu. Nó giúp người chăn nuôi dễ dàng kiểm soát và chăm sóc cừu.
Ví dụ sử dụng:
"In the evening, the shepherd guides the sheep into the fold to keep them safe from the night predators." (Vào buổi tối, người chăn cừu dẫn đàn cừu vào bãi rào để giữ chúng an toàn khỏi những kẻ săn mồi ban đêm.)
Các từ gần giống:
Pen: Cũng có nghĩa là bãi nhốt động vật nhưng thường chỉ chung cho nhiều loại động vật chứ không riêng gì cừu.
Corral: Là một kiểu rào để nhốt động vật, thường dùng cho ngựa hoặc gia súc.
Từ đồng nghĩa:
Enclosure: Khu vực được bao bọc để giữ động vật bên trong.
Fold: Có thể dùng riêng lẻ, nhưng thường được dùng trong bối cảnh như "sheep-fold".
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Tóm lại:
"Sheep-fold" là một thuật ngữ chỉ nơi nhốt cừu, quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý đàn cừu.