Characters remaining: 500/500
Translation

shell-proof

/'ʃelpru:f/
Academic
Friendly

Từ "shell-proof" trong tiếng Anh có nghĩa "chống được đạn đại bác" hoặc "chống được trái phá". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật phẩm, chủ yếu vật liệu hoặc thiết bị, khả năng chịu được sự tấn công từ đạn hoặc bom.

Giải thích chi tiết:
  • Tính từ: "shell-proof" được dùng để chỉ một vật khả năng bảo vệ khỏi các loại đạn lớn, như đạn đại bác hay bom.
  • Cách phát âm: /ʃɛl pruːf/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The military vehicle is shell-proof, making it safe for soldiers during combat."
    • (Chiếc xe quân sự chống được đạn đại bác, giúp bảo vệ các binh sĩ trong trận chiến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The new design of the building includes shell-proof materials to ensure its safety against potential artillery attacks."
    • (Thiết kế mới của tòa nhà bao gồm các vật liệu chống đạn đại bác để đảm bảo an toàn trước các cuộc tấn công bằng pháo.)
Các biến thể của từ:
  • Shell-proofing (danh từ): Quá trình làm cho một vật trở nên chống được đạn đại bác.
  • Shell-proofed (động từ quá khứ): Đã được xử lý để chống được đạn đại bác.
Từ gần giống:
  • Bulletproof: Chống đạn (đối với đạn nhỏ hơn, như đạn súng).
  • Bomb-proof: Chống bom (thường được dùng cho các công trình hoặc nơi trú ẩn).
Từ đồng nghĩa:
  • Armored: Bọc thép, lớp bảo vệ.
  • Fortified: Được củng cố, gia cố để tăng cường khả năng bảo vệ.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "shell-proof", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "to be safe and sound" (an toàn không bị tổn hại) để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh bảo vệ.

Lưu ý:
  • "Shell-proof" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về an ninh, bảo vệ.
  • Khi nói về các vật phẩm khả năng chống lại các loại đạn nhỏ hơn, bạn nên dùng "bulletproof".
tính từ
  1. chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng

Comments and discussion on the word "shell-proof"