Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shelves
/ʃelf/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều shelves
  • giá sách; ngăn sách
  • cái xích đông
  • đá ngầm; bãi cạn
  • (địa lý,địa chất) thềm lục địa
IDIOMS
  • on the shelf
    • đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
Comments and discussion on the word "shelves"