Characters remaining: 500/500
Translation

shin-guard

/'ʃingɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "shin-guard" (danh từ) có nghĩa "nẹp ống chân" trong thể dục thể thao, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá, bóng khúc côn cầu, các môn thể thao khác nguy va chạm cao. Đây một thiết bị bảo vệ được đeophía trước của ống chân để bảo vệ bắp xương khỏi chấn thương trong quá trình thi đấu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He always wears his shin-guards when playing soccer."

    • (Anh ấy luôn đeo nẹp ống chân khi chơi bóng đá.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The coach emphasized the importance of wearing shin-guards to prevent injuries during practice."

    • (Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đeo nẹp ống chân để ngăn ngừa chấn thương trong lúc tập luyện.)
Các biến thể:
  • Shin: ống chân
  • Guard: bảo vệ
  • Khi kết hợp lại, từ "shin-guard" có nghĩa một thiết bị bảo vệ cho ống chân.
Từ gần giống:
  • Knee pad: nẹp đầu gối (thiết bị bảo vệ cho đầu gối)
  • Elbow pad: nẹp khuỷu tay (thiết bị bảo vệ cho khuỷu tay)
Từ đồng nghĩa:
  • Protection gear: thiết bị bảo vệ (một thuật ngữ chung cho bất kỳ thiết bị nào giúp bảo vệ cơ thể trong thể thao)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "shin-guard". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Play safe": chơi một cách cẩn thận để tránh chấn thương, liên quan đến việc sử dụng nẹp bảo vệ. - "Gear up": chuẩn bị (các thiết bị, trang phục) trước khi tham gia một hoạt động hay môn thể thao.

Tóm lại:

"Shin-guard" một thiết bị quan trọng trong thể thao để bảo vệ ống chân khỏi chấn thương.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) nẹp ống chân

Comments and discussion on the word "shin-guard"