Characters remaining: 500/500
Translation

shingles

/'ʃiɳglz/
Academic
Friendly

Từ "shingles" trong tiếng Anh có nghĩa "bệnh zona" trong y học. Đây một bệnh do virus varicella-zoster gây ra, thường xuất hiện dưới dạng một phát ban đau đớn trên da. Bệnh này thường xảy ranhững người đã từng mắc thủy đậu trước đó.

Giải thích:
  • Cách sử dụng: "Shingles" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Khi nói về bệnh này, người ta thường đề cập đến các triệu chứng, cách điều trị hoặc cách phòng ngừa.
dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "My grandmother had shingles when she was 70 years old."
    • ( của tôi đã bị bệnh zona khi 70 tuổi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Vaccination can significantly reduce the risk of developing shingles later in life."
    • (Tiêm phòng có thể giảm đáng kể nguy phát triển bệnh zona sau này trong cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • Shingle: Danh từ số ít, có nghĩa "mái lợp" (trong ngữ cảnh xây dựng).
    • dụ: "The roof is covered with wooden shingles." (Mái nhà được lợp bằng những tấm gỗ.)
Từ gần giống:
  • Herpes zoster: Tên khoa học của bệnh zona, có thể thấy trong tài liệu y học.
  • Chickenpox: Bệnh thủy đậu, nguyên nhân gây ra bệnh zona.
Từ đồng nghĩa:
  • Zona: Từ tiếng Việt để chỉ cùng một bệnh.
  • Herpes: Một nhóm virus gây ra các bệnh giống như zona, nhưng không phải từ đồng nghĩa hoàn toàn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại, không thành ngữ (idioms) hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "shingles." Tuy nhiên, có thể các cụm từ liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật nói chung.
Lưu ý:

Khi học từ "shingles," người học nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe bệnh tật.

danh từ số nhiều
  1. (y học) bệnh zona

Comments and discussion on the word "shingles"