Characters remaining: 500/500
Translation

shipmate

/'ʃipmeit/
Academic
Friendly

Từ "shipmate" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bạn thủy thủ" hay "người cùng tàu". Đây từ được sử dụng để chỉ những người làm việc cùng nhau trên một con tàu, thường trong bối cảnh hải quân hoặc tàu buôn.

Định nghĩa:
  • Shipmate: Người cùng làm việc trên tàu, có thể bạn bè hoặc đồng nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "My shipmate and I worked together to fix the engine." (Bạn thủy thủ của tôi tôi đã làm việc cùng nhau để sửa chữa động cơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During our long voyage, my shipmates became like family to me." (Trong suốt chuyến hải trình dài, các bạn thủy thủ của tôi trở thành như gia đình với tôi.)
Biến thể của từ:
  • Ship (động từ): Chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng tàu.
  • Mate (danh từ): Bạn, đồng nghiệp (có thể không liên quan đến tàu).
Từ gần giống:
  • Crewmate: Cũng có nghĩa bạn đồng nghiệp trên tàu, nhưng thường chỉ những người trong cùng một đội ngũ làm việc.
  • Colleague: Đồng nghiệp, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến môi trường trên tàu.
Từ đồng nghĩa:
  • Comrade: Bạn bè, đồng đội, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc chính trị.
  • Companion: Người đồng hành, bạn bè, nhưng không nhất thiết phải đồng nghiệp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • All hands on deck: Tất cả mọi người đều cần phải tham gia, thường dùng trong tình huống khẩn cấp trên tàu.
  • Ship out: Rời khỏi một nơi, thường để tham gia vào một chuyến đi hoặc nhiệm vụ mới.
Lưu ý:
  • "Shipmate" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, vậy nếu bạn nói về một người bạn trong một ngữ cảnh khác, bạn có thể sử dụng "mate" hoặc "friend".
danh từ
  1. bạn thuỷ thủ

Comments and discussion on the word "shipmate"