Characters remaining: 500/500
Translation

shipping-bill

/'ʃipiɳbil/
Academic
Friendly

Từ "shipping bill" trong tiếng Anh được hiểu "giấy biên nhận chở hàng" hay "hóa đơn vận chuyển". Đây một tài liệu quan trọng trong ngành logistics xuất nhập khẩu, được sử dụng để ghi nhận thông tin về hàng hóa được vận chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác.

Định nghĩa đơn giản:
  • Shipping bill (danh từ): Giấy tờ xác nhận các chi tiết của hàng hóa được vận chuyển, bao gồm thông tin về người gửi, người nhận, mô tả hàng hóa, trọng lượng, các khoản phí liên quan.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I received the shipping bill for my order yesterday."
    • (Tôi đã nhận được giấy biên nhận chở hàng cho đơn hàng của mình hôm qua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Before shipping the products, make sure that the shipping bill contains accurate information to avoid delays at customs."
    • (Trước khi vận chuyển sản phẩm, hãy đảm bảo rằng giấy biên nhận chở hàng chứa thông tin chính xác để tránh bị trì hoãn tại hải quan.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho từ "shipping bill", nhưng bạn có thể thấy từ "shipping" "bill" được sử dụng độc lập trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các từ gần giống:
  • Invoice (hóa đơn): Thường dùng để chỉ một tài liệu yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Bill of lading (giấy vận chuyển): Tài liệu tương tự nhưng thường sử dụng trong vận tải biển, xác nhận việc nhận hàng các điều khoản vận chuyển.
Từ đồng nghĩa:
  • Shipping invoice: Hóa đơn vận chuyển (thường dùng để chỉ hóa đơn cho dịch vụ vận chuyển).
  • Delivery note: Giấy xác nhận giao hàng (có thể thông tin tương tự nhưng không chi tiết bằng shipping bill).
Cụm từ idioms liên quan:
  • Freight bill: Giấy biên nhận cước phí vận chuyển, thường dùng trong vận tải hàng hóa.
  • Customs declaration: Khai báo hải quan, tài liệu cần thiết khi hàng hóa được chuyển qua biên giới.
Phrasal verbs:
  • Ship out: Gửi hàng đi; dụ: "We will ship out your order tomorrow." (Chúng tôi sẽ gửi đơn hàng của bạn đi vào ngày mai.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "shipping bill", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang giao tiếp. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc ghi nhận xử lý đúng giấy biên nhận chở hàng rất quan trọng để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách hiệu quả hợp pháp.

danh từ
  1. giấy biên nhận chở hàng

Comments and discussion on the word "shipping-bill"