Từ "shooting-boots" (danh từ số nhiều) có nghĩa là "giày ống đi săn." Đây là loại giày chuyên dụng được thiết kế để mang khi đi săn, thường có độ bền cao, khả năng chống nước và hỗ trợ tốt cho người mang trong các điều kiện địa hình khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The shooting-boots I purchased are waterproof, making them ideal for wet conditions during the hunt." (Giày ống đi săn mà tôi đã mua là chống nước, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho điều kiện ẩm ướt trong suốt chuyến đi săn.)
Biến thể và từ gần giống:
Hunting boots: Giày đi săn, có thể bao gồm nhiều loại giày khác nhau không chỉ dành riêng cho việc đi săn mà còn cho các hoạt động ngoài trời.
Waterproof boots: Giày chống nước, không chỉ dành riêng cho săn bắn mà có thể sử dụng trong nhiều hoạt động ngoài trời khác.
Từ đồng nghĩa:
Boots: Giày ống nói chung. Có thể không chỉ dành cho việc săn bắn mà còn cho nhiều mục đích khác nhau.
Wellington boots: Giày cao su, thường được sử dụng trong điều kiện ẩm ướt hoặc lầy lội.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Put your best foot forward": Cố gắng hết sức trong một tình huống, có thể liên quan đến việc chuẩn bị tốt cho chuyến đi săn.
"Get cold feet": Lo lắng hoặc sợ hãi trước khi làm một điều gì đó, ví dụ như trước khi đi săn.
Kết luận:
Từ "shooting-boots" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao ngoài trời và săn bắn.