Characters remaining: 500/500
Translation

shooting-boots

/'ʃu:tiɳbu:ts/
Academic
Friendly

Từ "shooting-boots" (danh từ số nhiều) có nghĩa "giày ống đi săn." Đây loại giày chuyên dụng được thiết kế để mang khi đi săn, thường độ bền cao, khả năng chống nước hỗ trợ tốt cho người mang trong các điều kiện địa hình khác nhau.

Định nghĩa:
  • Shooting-boots: Giày ống được sử dụng khi đi săn, thường chất liệu bền chắc thiết kế để bảo vệ chân khỏi môi trường khắc nghiệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new pair of shooting-boots for my hunting trip this weekend." (Tôi đã mua một đôi giày ống đi săn mới cho chuyến đi săn của mình vào cuối tuần này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The shooting-boots I purchased are waterproof, making them ideal for wet conditions during the hunt." (Giày ống đi săn tôi đã mua chống nước, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho điều kiện ẩm ướt trong suốt chuyến đi săn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Hunting boots: Giày đi săn, có thể bao gồm nhiều loại giày khác nhau không chỉ dành riêng cho việc đi săn còn cho các hoạt động ngoài trời.
  • Waterproof boots: Giày chống nước, không chỉ dành riêng cho săn bắn có thể sử dụng trong nhiều hoạt động ngoài trời khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Boots: Giày ống nói chung. Có thể không chỉ dành cho việc săn bắn còn cho nhiều mục đích khác nhau.
  • Wellington boots: Giày cao su, thường được sử dụng trong điều kiện ẩm ướt hoặc lầy lội.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Put your best foot forward": Cố gắng hết sức trong một tình huống, có thể liên quan đến việc chuẩn bị tốt cho chuyến đi săn.
  • "Get cold feet": Lo lắng hoặc sợ hãi trước khi làm một điều đó, dụ như trước khi đi săn.
Kết luận:

Từ "shooting-boots" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao ngoài trời săn bắn.

danh từ số nhiều
  1. giày ống đi săn

Comments and discussion on the word "shooting-boots"