Characters remaining: 500/500
Translation

shooting-iron

/'ʃu:tiɳ,aiən/
Academic
Friendly

Từ "shooting-iron" một danh từ từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ súng, đặc biệt súng ngắn. Từ này thường mang một ý nghĩa không chính thức có thể được dùng trong các bối cảnh không chính thức hoặc trong văn học, phim ảnh về miền Tây hoặc các câu chuyện hành động.

Định nghĩa:
  • Shooting-iron (danh từ): Súng ống, đặc biệt súng ngắn; từ lóng chỉ các loại khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He always carries a shooting-iron when he goes hunting." (Anh ấy luôn mang theo một khẩu súng khi đi săn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the old Western movies, the hero often draws his shooting-iron to defend the innocent." (Trong những bộ phim miền Tây , nhân vật chính thường rút súng để bảo vệ những người vô tội.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Shooting: Từ này có thể được dùng như một động từ, có nghĩa bắn.

    • dụ: "He is shooting at the target." (Anh ấy đang bắn vào mục tiêu.)
  • Iron: Trong ngữ cảnh khác, "iron" có thể chỉ đến kim loại, nhưng khi kết hợp với "shooting," tạo ra ý nghĩa đặc biệt về súng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gun: Súng (cụ thể hơn, thường chỉ chung cho mọi loại súng).
  • Firearm: khí, thường dùng để chỉ các loại súng nói chung.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến "shooting-iron," nhưng có thể những cụm từ liên quan đến việc bắn hoặc sử dụng súng.
    • "Shoot from the hip": Nghĩa nói hoặc hành động không suy nghĩ kỹ, thường có thể dẫn đến sai lầm hoặc hậu quả không mong muốn.
Kết luận:

"Shooting-iron" một từ lóng thú vị trong tiếng Anh để chỉ súng, thường mang một nét văn hóa đặc sắc, đặc biệt trong các câu chuyện về miền Tây.

danh từ
  1. (từ lóng) súng ống

Comments and discussion on the word "shooting-iron"