Characters remaining: 500/500
Translation

shop-lifting

/'ʃɔp,liftiɳ/
Academic
Friendly

Từ "shoplifting" trong tiếng Anh được hiểu danh từ chỉ hành động ăn cắp hàng hóa tại các cửa hàng. Đây một hành vi phạm pháp, khi một người lấy trộm đồ vật từ cửa hàng không ý định thanh toán cho chúng.

Định nghĩa
  • Shoplifting (danh từ): Hành động ăn cắp hàng hóa từ cửa hàng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He was caught shoplifting from the supermarket."
    • (Anh ấy bị bắt khi đang ăn cắp hàngsiêu thị.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many stores have implemented security measures to prevent shoplifting."
    • (Nhiều cửa hàng đã thực hiện các biện pháp an ninh để ngăn chặn hành vi ăn cắp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháp , bạn có thể nói:
    • "The penalties for shoplifting can include fines and community service."
    • (Hình phạt cho hành vi ăn cắp tại cửa hàng có thể bao gồm tiền phạt phục vụ cộng đồng.)
Các biến thể của từ
  • Shoplifter (danh từ): Người thực hiện hành vi ăn cắp tại cửa hàng.
    • dụ: "The shoplifter was arrested by the police." (Tên ăn cắp đã bị cảnh sát bắt giữ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Theft: Hành vi trộm cắp nói chung, không chỉ giới hạn trong cửa hàng.
  • Burglary: Hành vi đột nhập vào nơihoặc cửa hàng để trộm cắp.
  • Stealing: Hành động lấy cắp nói chung.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Get caught red-handed: Bị bắt quả tang khi đang làm điều sai trái.

    • dụ: "He was caught red-handed while shoplifting." (Anh ấy bị bắt quả tang khi đang ăn cắp.)
  • Steal from: Trộm từ ai đó hoặc một nơi nào đó.

    • dụ: "It's wrong to steal from stores." (Trộm cắp từ cửa hàng sai trái.)
Tóm tắt

"Shoplifting" hành vi ăn cắp hàng hóa tại cửa hàng một tội phạm nghiêm trọng.

danh từ
  1. sự ăn cắpcác cửa hàng

Comments and discussion on the word "shop-lifting"