Characters remaining: 500/500
Translation

shop-talk

/'ʃɔp'tɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "shop-talk" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ những cuộc trò chuyện liên quan đến công việc, nghề nghiệp hoặc ngành nghề cụ thể người ta thường thảo luận khi ở nơi làm việc hoặc trong môi trường chuyên môn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện không chính thức về các chủ đề chuyên môn, kỹ thuật hoặc kinh doanh.

Định nghĩa:
  • Shop-talk (danh từ): Những cuộc trò chuyện, bình luận hoặc thảo luận liên quan đến công việc người ta thường chia sẻ với nhau trong một môi trường chuyên nghiệp hoặc giữa những đồng nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Trong môi trường làm việc:

    • "At the office, the engineers often engage in shop-talk about the latest technology trends."
    • (Tại văn phòng, các kỹ sư thường tham gia vào những cuộc trò chuyện chuyên môn về các xu hướng công nghệ mới nhất.)
  2. Trong một cuộc gặp gỡ không chính thức:

    • "During the reunion, most of the conversation turned into shop-talk as everyone started discussing their projects."
    • (Trong cuộc họp mặt, hầu hết cuộc trò chuyện đã biến thành chuyện công tác khi mọi người bắt đầu thảo luận về các dự án của họ.)
Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Shop-talk có thể được sử dụng để chỉ các cuộc trò chuyện giữa những người làm trong cùng một ngành nghề, dụ như bác sĩ nói chuyện về các ca bệnh, hoặc giáo viên thảo luận về phương pháp giảng dạy.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Small talk: những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không đi sâu vào chuyên môn, thường chỉ để làm quen hoặc duy trì mối quan hệ xã hội.
  • Professional discourse: những cuộc thảo luận nghiêm túc hơn, có thể liên quan đến lý thuyết thực hành trong một lĩnh vực chuyên ngành.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Talk shop": Một cụm từ đồng nghĩa với shop-talk, có nghĩa nói chuyện về công việc trong những tình huống không chính thức.
    • dụ: "I try not to talk shop at family gatherings."
    • (Tôi cố gắng không nói chuyện công việc trong các buổi họp mặt gia đình.)
Lưu ý:
  • Từ "shop-talk" thường không được sử dụng trong các cuộc họp chính thức hoặc trong các tài liệu chính thức, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức giữa các đồng nghiệp.
danh từ
  1. chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp
  2. tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề

Comments and discussion on the word "shop-talk"