Characters remaining: 500/500
Translation

shoulder-strap

/'ʃouldəmɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "shoulder-strap" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản "dây đeo vai." Đây một danh từ thường được dùng để chỉ các loại dây hoặc quai đeo được thiết kế để đeo trên vai, dụ như dây đeo của ba lô, túi xách, hay dây đeo của một số loại trang phục quân sự.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Shoulder-strap" dây hoặc quai đeo được gắn vào một món đồ nào đó được đeo qua vai để giúp mang hoặc giữ món đồ đó.
  2. Các cách sử dụng:

    • Trong quân đội, "shoulder-strap" còn được gọi là "shoulder-loop" thường liên quan đến các biểu tượng quân hàm trên quân phục.
    • Trong thời trang, "shoulder-strap" có thể chỉ dây đeo của áo hoặc váy.
dụ sử dụng:
  • Cơ bản: "She adjusted the shoulder-strap of her backpack for comfort." ( ấy điều chỉnh dây đeo vai của ba lô để thoải mái hơn.)

  • Nâng cao: "The shoulder-strap of the military uniform signifies the rank of the soldier." (Dây đeo vai của đồng phục quân đội thể hiện cấp bậc của người lính.)

Biến thể của từ:
  • Shoulder straps: dạng số nhiều của "shoulder-strap."
  • Shoulder-loop: Một biến thể khác trong ngữ cảnh quân sự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suspenders: Dây đeo quần, thường được dùng để giữ quần không bị rơi.
  • Strap: Dây, thường chỉ chung về loại dây không chỉ định vị trí (có thể dây đeo tay, dây đeo chân, v.v.).
Idioms phrasal verbs:
  • "Carry the weight on your shoulders": Câu này không liên quan trực tiếp đến "shoulder-strap," nhưng có thể ám chỉ trách nhiệm nặng nề ai đó phải gánh vác, tương tự như việc mang một vật nặng trên vai.

  • "Shoulder the burden": Nghĩa chấp nhận hoặc chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó.

Kết luận:

Từ "shoulder-strap" một từ đơn giản nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời trang đến quân sự. Khi học từ này, bạn có thể nhớ rằng không chỉ dây đeo còn mang theo nhiều ý nghĩa ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)
  2. (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần

Comments and discussion on the word "shoulder-strap"