Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shrift
/ʃrift/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
    • short shrift
      thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
Related search result for "shrift"
Comments and discussion on the word "shrift"