Characters remaining: 500/500
Translation

shrift

/ʃrift/
Academic
Friendly

Từ "shrift" một danh từ cổ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ từ "shrive," có nghĩa xưng tội hoặc tha tội. Tuy nhiên, từ này không còn phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường được thấy trong văn học cổ điển hoặc một số ngữ cảnh đặc biệt.

Định nghĩa:
  1. Shrift (danh từ):
    • Ý nghĩa cổ: Sự xưng tội, việc thú tội với một linh mục.
    • Thời gian chờ thi hành án: Quãng thời gian giữa sự tuyên án sự thi hành án.
Cách sử dụng:
  • Short shrift: Cụm từ này có nghĩa không nhiều thời gian để xem xét hoặc để tha thứ. thường được sử dụng để chỉ việc không cho ai đó cơ hội để bày tỏ hoặc giải thích.
Biến thể từ gần giống:
  • Shrive (động từ): Có nghĩa xưng tội hoặc tha tội.
  • Shriven (phân từ): dạng quá khứ của từ "shrive".
Từ đồng nghĩa:
  • Confession: Sự xưng tội.
  • Absolution: Sự tha tội.
Idioms cụm động từ:
  • Give short shrift to: Nghĩa không cho ai đó sự chú ý hoặc thời gian cần thiết.
danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
    • short shrift
      thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án sự thi hành án)

Comments and discussion on the word "shrift"