Characters remaining: 500/500
Translation

shrillness

/'ʃrilnis/
Academic
Friendly

Từ "shrillness" danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính the thé" hoặc "tính in tai nhức óc." thường được dùng để miêu tả âm thanh cao, chói tai, hoặc một giọng nói nghe rất sắc bén có thể gây khó chịu cho người nghe.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả âm thanh:

    • "The shrillness of the alarm clock woke me up suddenly." (Tính the thé của đồng hồ báo thức đã làm tôi thức dậy đột ngột.)
  2. Mô tả giọng nói:

    • "Her shrillness when she yelled made everyone cover their ears." (Giọng the thé của ấy khi la hét khiến mọi người phải che tai lại.)
Các biến thể của từ:
  • Shrill (tính từ): có nghĩa chói tai, the thé. dụ: "She has a shrill voice." ( ấy một giọng nói the thé.)
  • Shrill (động từ): có nghĩa phát ra âm thanh the thé, chói tai. dụ: "The siren shrilled loudly." (Còi báo động kêu chói tai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Screech (động từ): kêu chói tai, có thể dùng để mô tả âm thanh của xe phanh gấp hoặc tiếng kêu của một con chim.
  • Piercing (tính từ): có thể mô tả âm thanh rất lớn chói tai. dụ: "The piercing sound of the whistle could be heard from miles away." (Âm thanh chói tai của cái còi có thể nghe thấy từ xa.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Cut through the noise": nghĩa âm thanh nào đó nổi bật hơn các âm thanh khác, có thể liên quan đến sự chói tai.
  • "Raise your voice": có nghĩa nói to hơn, đôi khi có thể dẫn đến việc âm thanh trở nên shrill.
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc diễn thuyết, "shrillness" có thể được dùng để tạo cảm xúc mạnh mẽ hơn cho ý tưởng của bạn.

danh từ
  1. tính the thé, tính in tai nhức óc

Comments and discussion on the word "shrillness"