Characters remaining: 500/500
Translation

shuffler

/'ʃʌflə/
Academic
Friendly

Từ "shuffler" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu một cách đơn giản người hay thay đổi vị trí, thay đổi ý kiến hoặc không lập trường vững chắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người không quyết đoán hoặc thường xuyên dao động trong suy nghĩ hành động.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Người hay thay đổi vị trí: Có thể ám chỉ đến những người thường xuyên di chuyển hoặc thay đổi vị trí của họ trong một tình huống cụ thể, như trong một trò chơi hay hoạt động nào đó.
  2. Người hay thay đổi ý kiến: Chỉ những người không quan điểm vững chắc, thường xuyên thay đổi quyết định hoặc ý kiến của mình.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "He's such a shuffler when it comes to making plans. One minute he wants to go to the beach, and the next he wants to stay home." (Anh ấy thật sự một người hay thay đổi ý kiến khi nói đến việc lập kế hoạch. Một phút thì anh ấy muốn đi biển, phút tiếp theo thì muốnnhà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In negotiations, being a shuffler can be detrimental to reaching a consensus." (Trong các cuộc đàm phán, việc một người hay thay đổi ý kiến có thể gây hại cho việc đạt được đồng thuận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fickle: Thể hiện sự không ổn định trong cảm xúc hoặc ý kiến.
  • Capricious: Thay đổi nhanh chóng không thể đoán trước.
  • Waverer: Người hay do dự, không quyết đoán.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "On the fence": Chỉ trạng thái do dự, không quyết đoán.

    • dụ: "I'm on the fence about whether to take that job offer or not." (Tôi đang phân vân về việc nhận lời đề nghị công việc đó hay không.)
  • "Change one's mind": Thay đổi ý kiến.

    • dụ: "She changed her mind about going to the party at the last minute." ( ấy đã thay đổi ý kiến về việc đi dự tiệc vào phút chót.)
Biến thể của từ:
  • Shuffling: Cách sử dụng như một động từ, có nghĩa di chuyển hoặc thay đổi vị trí một cách không kế hoạch.
  • Shuffler's: Tính từ sở hữu, có thể dùng để mô tả một cái đó thuộc về người hay thay đổi.
Kết luận:

Từ "shuffler" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người không lập trường rõ ràng hoặc thường xuyên thay đổi ý kiến.

danh từ
  1. người luôn luôn đổi chỗ
  2. người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động

Comments and discussion on the word "shuffler"