Characters remaining: 500/500
Translation

shufflingly

/'ʃʌfliɳli/
Academic
Friendly

Từ "shufflingly" một phó từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ động từ "shuffle". Từ này thường dùng để mô tả hành động di chuyển một cách không chắc chắn, lộn xộn hoặc lúng túng. Khi sử dụng "shufflingly", chúng ta có thể cảm nhận được sự không thoải mái hoặc thiếu tự tin trong cách di chuyển.

Định nghĩa:
  • Shufflingly: một cách di chuyển lộn xộn, không chắc chắn, thường thể hiện sự ngại ngùng hoặc lúng túng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She walked shufflingly across the room, looking down at her feet.
    • ( ấy đi lạch bạch qua phòng, nhìn xuống chân mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • He approached the stage shufflingly, clearly nervous about speaking in front of the crowd.
    • (Anh ấy tiến gần đến sân khấu một cách lúng túng, rõ ràng lo lắng về việc nói trước đám đông.)
  3. Câu phức tạp:

    • The child shuffled shufflingly into the classroom, his eyes darting around as if searching for a familiar face.
    • (Cậu lùn lũi bước vào lớp học, đôi mắt liếc qua như đang tìm kiếm một gương mặt quen thuộc.)
Biến thể của từ:
  • Shuffle (động từ): Lộn xộn, di chuyển một cách không chắc chắn.
  • Shuffling (danh từ): Hành động di chuyển lộn xộn hoặc không chắc chắn.
Từ gần giống:
  • Stumbling: Vấp ngã, di chuyển không vững.
  • Shambling: Di chuyển một cách chậm chạp lộn xộn.
Từ đồng nghĩa:
  • Hesitantly: Một cách do dự, thiếu tự tin.
  • Uncertainly: Một cách không chắc chắn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Shuffle off this mortal coil: Một cách nói về cái chết hoặc rời bỏ cuộc sống.
  • Shuffle around: Di chuyển một cách lộn xộn không mục đích rõ ràng.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Shufflingly" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc cảm giác lúng túng. Tuy nhiên, có thể được sử dụng trong những bối cảnh hài hước để mô tả những hành động ngớ ngẩn hoặc không thoải mái của ai đó.
phó từ
  1. hãy thay đổi, dao động
  2. mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối

Comments and discussion on the word "shufflingly"