Từ "shufflingly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "shuffle". Từ này thường dùng để mô tả hành động di chuyển một cách không chắc chắn, lộn xộn hoặc lúng túng. Khi sử dụng "shufflingly", chúng ta có thể cảm nhận được sự không thoải mái hoặc thiếu tự tin trong cách di chuyển.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
She walked shufflingly across the room, looking down at her feet.
(Cô ấy đi lạch bạch qua phòng, nhìn xuống chân mình.)
He approached the stage shufflingly, clearly nervous about speaking in front of the crowd.
(Anh ấy tiến gần đến sân khấu một cách lúng túng, rõ ràng là lo lắng về việc nói trước đám đông.)
The child shuffled shufflingly into the classroom, his eyes darting around as if searching for a familiar face.
(Cậu bé lùn lũi bước vào lớp học, đôi mắt liếc qua như đang tìm kiếm một gương mặt quen thuộc.)
Biến thể của từ:
Shuffle (động từ): Lộn xộn, di chuyển một cách không chắc chắn.
Shuffling (danh từ): Hành động di chuyển lộn xộn hoặc không chắc chắn.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Shufflingly" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc cảm giác lúng túng. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong những bối cảnh hài hước để mô tả những hành động ngớ ngẩn hoặc không thoải mái của ai đó.