Characters remaining: 500/500
Translation

siccativité

Academic
Friendly

Từ "siccativité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệthội họa. "Siccativité" có nghĩakhả năng hoặc tính chất của một chất liệu (như sơn hoặc mực) có thể khô nhanh chóng.

Định nghĩa:
  • Siccativité: Tính làm mau khô của chất liệu, đặc biệttrong hội họa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hội họa:

    • "La siccativité de cette peinture à l'huile est très élevée." (Tính làm mau khô của loại sơn dầu này rất cao.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Les artistes doivent tenir compte de la siccativité des matériaux qu'ils utilisent." (Các nghệ sĩ phải xem xét tính làm mau khô của các vật liệu họ sử dụng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật hội họa, bạn có thể nói:
    • "La siccativité joue un rôle crucial dans le choix des médiums." (Tính làm mau khô đóng vai trò quan trọng trong việc chọn lựa các chất liệu.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Séchage" (sự khô), nhưng "siccativité" thường chỉ cụ thể hơn về khả năng làm khô nhanh chóng của chất liệu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Rapidité de séchage" (tốc độ khô).
Cách sử dụng khác:
  • "Siccativité" thường được dùng trong các bài viết chuyên ngành về nghệ thuật, có thể đi kèm với các tính từ như "élevée" (cao), "faible" (thấp) để mô tả mức độ của tính chất này.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "siccativité", nhưng bạnthể kết hợp với các từ như "peinture" (hội họa), "matériau" (vật liệu) trong các câu diễn đạt ý tưởng về nghệ thuật.
Chú ý:
  • Khi nói về "siccativité", bạn nên phân biệt giữa khác nhau giữa các loại sơn (dầu, acrylic, nước) mỗi loại tính chất làm khô khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (hội họa) tính làm mau khô

Comments and discussion on the word "siccativité"