Characters remaining: 500/500
Translation

side-note

/'saidnout/
Academic
Friendly

Từ "side-note" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa một lời chú giải hoặc ghi chú được ghilề của một tài liệu hoặc văn bản, thường để bổ sung thông tin hoặc đưa ra một ý kiến phụ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để ám chỉ đến một điểm phụ không phải trọng tâm chính của cuộc thảo luận.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Side-note (danh từ): Một ghi chú, lời chú giải hoặc thông tin phụ được thêm vào bên lề của văn bản, hoặc một điểm nhỏ trong cuộc trò chuyện không phải chủ đề chính.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong văn bản: "In the report, the author included several side-notes to clarify certain points." (Trong báo cáo, tác giả đã đưa vào một số lời chú giảilề để làm một số điểm.)
    • Trong cuộc trò chuyện: "As a side-note, I think we should also consider the budget for this project." ( một lời chú giải phụ, tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét ngân sách cho dự án này.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The speaker made an interesting side-note about the history of the topic." (Người nói đã đưa ra một lời chú giải thú vị về lịch sử của chủ đề.)
    • "In her book, she often adds side-notes that provide deeper insights into complex issues." (Trong cuốn sách của mình, ấy thường thêm những lời chú giải cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề phức tạp.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Footnote: Lời chú giảichân trang, thường dùng để giải thích thêm hoặc cung cấp nguồn tài liệu.
    • Endnote: Tương tự như footnote nhưng được đặtcuối tài liệu.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Annotation: Ghi chú, chú thích.
    • Comment: Bình luận, nhận xét.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Just a side note": Cụm từ thường dùng để giới thiệu một thông tin phụ, không phải điểm chính trong cuộc thảo luận.
    • "On the side": Thường chỉ việc làm thêm hoặc một điều đó không chính thức.
Chú ý:

Khi sử dụng "side-note", bạn nên đảm bảo rằng thông tin phụ bạn đưa ra không làm lạc hướng người nghe hoặc người đọc khỏi chủ đề chính.

danh từ
  1. lời chú giảilề

Comments and discussion on the word "side-note"