Characters remaining: 500/500
Translation

siderography

/,sidə'rɔgrəfi/
Academic
Friendly

Từ "siderography" trong tiếng Anh có nghĩa "thuật khắc (trên) sắt" hay "thuật khắc (trên) thép". Đây một danh từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật công nghiệp liên quan đến việc khắc các hình ảnh hoặc chữ viết lên bề mặt sắt hoặc thép.

Định nghĩa chi tiết:
  • Siderography: một kỹ thuật nghệ thuật, trong đó người ta khắc các hình ảnh hoặc chữ lên bề mặt kim loại như sắt hoặc thép bằng các công cụ hoặc phương pháp đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The artist used siderography to create intricate designs on metal plates." (Người nghệ sĩ đã sử dụng thuật khắc trên sắt để tạo ra các thiết kế tinh xảo trên các tấm kim loại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Siderography has been recognized as an important technique in the field of printmaking." (Thuật khắc trên sắt đã được công nhận một kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực in ấn.)
Các biến thể của từ:
  • Siderographic (tính từ): Liên quan đến thuật khắc trên sắt.
    • dụ: "The siderographic techniques employed by the craftsman were exceptional." (Các kỹ thuật khắc trên sắt được sử dụng bởi thợ thủ công xuất sắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Engraving: (thuật khắc) từ rất gần nghĩa với "siderography", nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại bề mặt, không chỉ sắt.
    • dụ: "Engraving can be done on wood, glass, and metal." (Thuật khắc có thể được thực hiện trên gỗ, kính kim loại.)
Những từ liên quan:
  • Etching: (khắc axit) một kỹ thuật khắc khác, thường sử dụng axit để tạo hình trên bề mặt kim loại.
  • Metalworking: (gia công kim loại) thuật ngữ chung hơn, bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau trong việc xử lý kim loại.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To carve out a niche": Tạo dựng một vị trí hoặc lĩnh vực riêng, có thể không trực tiếp liên quan đến "siderography", nhưng có thể dùng để mô tả việc phát triển kỹ năng trong một lĩnh vực nghệ thuật nào đó.
  • "To engrave something in memory": Khắc sâu điều đó trong trí nhớ, thường được sử dụng để nói về những kỷ niệm đáng nhớ.
Tóm lại:

"Siderography" một thuật ngữ chuyên ngành trong nghệ thuật khắc, đặc biệt trên các bề mặt kim loại như sắt thép. liên quan chặt chẽ đến nhiều kỹ thuật khác trong lĩnh vực khắc gia công kim loại.

danh từ
  1. thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép

Comments and discussion on the word "siderography"