Characters remaining: 500/500
Translation

sign-writer

/'sain,peintə/ Cách viết khác : (sign-writer) /'sain,raitə/
Academic
Friendly

Từ "sign-writer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người kẻ biển hàng" hoặc "người vẽ biển quảng cáo". Đây người chuyên thiết kế vẽ các biển hiệu, biển quảng cáo cho cửa hàng, doanh nghiệp hoặc các sự kiện. Công việc của họ thường bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật vẽ tay hoặc công nghệ để tạo ra những biển hiệu bắt mắt dễ đọc.

dụ sử dụng từ "sign-writer":
  1. Câu đơn giản: "The sign-writer created a beautiful sign for the new café." (Người kẻ biển hàng đã tạo ra một biển hiệu đẹp cho quán cà phê mới.)
  2. Câu nâng cao: "As a sign-writer, she combines artistic skills with an understanding of marketing to attract customers." ( một người kẻ biển hàng, ấy kết hợp kỹ năng nghệ thuật với hiểu biết về marketing để thu hút khách hàng.)
Các biến thể của từ:
  • Sign-writing (danh từ): Nghệ thuật hoặc kỹ năng viết biển quảng cáo. dụ: "Sign-writing requires both creativity and precision." (Nghệ thuật kẻ biển hàng yêu cầu cả sự sáng tạo độ chính xác.)
  • Sign-writer's (tính từ sở hữu): Thuộc về hoặc liên quan đến người kẻ biển hàng. dụ: "The sign-writer's tools include brushes and special paints." (Các công cụ của người kẻ biển hàng bao gồm cọ sơn đặc biệt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lettering artist: Nghệ sĩ viết chữ, người chuyên về nghệ thuật viết chữ một cách sáng tạo.
  • Graphic designer: Nhà thiết kế đồ họa, người thiết kế hình ảnh cho các sản phẩm truyền thông, có thể bao gồm cả biển hiệu.
  • Calligrapher: Nghệ sĩ viết chữ đẹp, người kỹ năng viết chữ nghệ thuật.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To sign off": tên để xác nhận hoặc phê duyệt cái đó. dụ: "Before the project starts, we need to sign off on the final design." (Trước khi dự án bắt đầu, chúng ta cần tên xác nhận thiết kế cuối cùng.)
  • "Sign in": Đăng nhập hoặc ghi danh. dụ: "Please sign in at the front desk when you arrive." (Xin vui lòng ghi danh tại quầy tiếp tân khi bạn đến.)
Kết luận:

Người kẻ biển hàng (sign-writer) một nghề đặc biệt, kết hợp giữa nghệ thuật thương mại. Công việc của họ không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo còn cần hiểu biết về cách thu hút khách hàng thông qua các biển hiệu.

danh từ
  1. người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo

Comments and discussion on the word "sign-writer"