Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
signal
/'signl/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
    • signals are made by day with flags and by night with lights
      ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
    • to give the signal for advance
      ra hiệu tiến lên
    • signalof distress
      tính hiệu báo lâm nguy
tính từ
  • đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh
    • signal virtue
      đạo đức gương mẫu
    • signal punishment
      sự trừng phạt nghiêm minh
  • dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu
ngoại động từ
  • ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
    • to signal to someone to stop
      ra hiệu cho ai dừng lại
Comments and discussion on the word "signal"