Characters remaining: 500/500
Translation

signifiance

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "signifiance" là một danh từ giống cái (la signifiance) có nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "sự biểu thị". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu hoặc triết học.

Định nghĩa:
  • Signifiance: một khái niệm chỉ sự biểu thị hoặc ý nghĩa của một điều đó trong ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được dùng để chỉ sự quan trọng hoặc ý nghĩa sâu xa của một sự vật, hiện tượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghiên cứu văn hóa:

    • "La signifiance des symboles dans cette culture est très profonde." (Ý nghĩa của các biểu tượng trong văn hóa này rất sâu sắc.)
  2. Trong triết học:

    • "La signifiance des mots dépend de leur contexte." (Ý nghĩa của các từ phụ thuộc vào ngữ cảnh của chúng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Signification: Từ này cũng có nghĩa là "ý nghĩa" nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ: "Quelle est la signification de ce mot?" (Ý nghĩa của từ này?)
Từ đồng nghĩa:
  • Sens: Nghĩa là "ý nghĩa", "cảm giác" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
    • Ví dụ: "Le sens de cette phrase est clair." (Ý nghĩa của câu nàyrõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, "signifiance" có thể được dùng để phân tích sự khác biệt giữa các khái niệm cách chúng gắn liền với ngữ cảnh văn hóa xã hội.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Signifiance sociale: ý nghĩa xã hội, dùng để chỉ tầm quan trọng của một điều trong xã hội.
    • Ví dụ: "La signifiance sociale des traditions est essentielle pour la cohésion d'un groupe." (Ý nghĩa xã hội của các truyền thốngthiết yếu cho sự gắn kết của một nhóm.)
Kết luận:

Tóm lại, "signifiance" là một từ chiều sâu ý nghĩa thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa

Words Containing "signifiance"

Comments and discussion on the word "signifiance"