Characters remaining: 500/500
Translation

significativement

Academic
Friendly

Từ "significativement" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "đáng kể" hoặc "một cáchý nghĩa". Từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc sự khác biệt rõ ràng trong một tình huống nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu:

  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

    • Ví dụ 3: La politique économique du gouvernement a eu un impact significatif sur la croissance du pays. (Chính sách kinh tế của chính phủ đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của đất nước.)
Các biến thể của từ:
  • Significatif (tính từ): Có nghĩa là "có ý nghĩa" hoặc "quan trọng".

    • Ví dụ: Un changement significatif a eu lieu. (Một sự thay đổi quan trọng đã diễn ra.)
  • Signification (danh từ): Nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "sự quan trọng".

    • Ví dụ: La signification de ce mot est très profonde. (Ý nghĩa của từ này rất sâu sắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Considérablement: có nghĩa là "một cách đáng kể", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Notablement: có nghĩa là "đáng chú ý", cũng có thể thay thế cho "significativement" trong một số trường hợp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire une différence significative: tạo ra sự khác biệt đáng kể.
    • Ví dụ: Ce projet pourrait faire une différence significative dans la vie des gens. (Dự án này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của mọi người.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "significativement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh việc sử dụng không chính xác, ví dụ như không dùng trong các tình huống không sự khác biệt rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận chính thức.

phó từ
  1. ý nghĩa

Comments and discussion on the word "significativement"