Characters remaining: 500/500
Translation

silicatiser

Academic
Friendly

Từ "silicatiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tẩm silicat" hoặc "áp dụng silicat" cho một chất liệu nào đó như gỗ, đá, để làm cho chúng cứng hơn bền hơn.

Giải thích:
  • Silicatmột hợp chất hóa học, thường được sử dụng trong ngành xây dựng công nghiệp để gia tăng độ bền của vật liệu.
  • Khi chúng ta nói đến "silicatiser", chúng ta đang đề cập đến việc xửmột vật liệu bằng cách thêm silicat vào .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành xây dựng:

    • Nous devons silicatiser le bois avant de l'utiliser dans la construction. (Chúng ta cần tẩm silicat cho gỗ trước khi sử dụng trong xây dựng.)
  2. Trong ngành chế biến đá:

    • La silicatisation des pierres améliore leur résistance aux intempéries. (Việc tẩm silicat cho đá giúp cải thiện khả năng chống chọi với thời tiết.)
Các biến thể của từ:
  • Silicatisation: Danh từ chỉ quá trình silicatiser. Ví dụ: La silicatisation est essentielle pour prolonger la durée de vie des matériaux. (Quá trình tẩm silicat là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ của vật liệu.)
Các từ gần giống:
  • Silicate: Danh từ chỉ hợp chất hóa học.
  • Silicique: Tính từ liên quan đến silicat. Ví dụ: L'acide silicique est un composant important dans la chimie des silicates. (Acid silic là một thành phần quan trọng trong hóa học của silicat.)
Từ đồng nghĩa:
  • Durcir: Có nghĩalàm cứng lại. Tuy nhiên, từ này không nhất thiết phải liên quan đến silicat. Ví dụ: Nous devons durcir ce matériau pour qu'il soit plus résistant. (Chúng ta cần làm cứng vật liệu này để bền hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh hóa học, bạn có thể nói về những phản ứng xảy ra khi silicatiser một vật liệu cách thay đổi tính chất của vật liệu đó.
Idioms cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Không idiom hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "silicatiser" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả quá trình tẩm silicat hoặc cải thiện chất lượng vật liệu.
ngoại động từ
  1. tẩm silicat (gỗ, đá... cho cứng thêm)

Comments and discussion on the word "silicatiser"