Từ tiếng Pháp "silicium" (tiếng Việt: silic) là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Silic là nguyên tố hóa học có ký hiệu là Si và số nguyên tử là 14. Nó là một trong những nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ trái đất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghệ điện tử và sản xuất vật liệu bán dẫn.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Dans l'industrie électronique, le silicium est essentiel pour la fabrication des puces.
Le silicium est extrait principalement des sables siliceux.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Silic: Đây là dạng rút gọn của silicium, thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Silicate: Một hợp chất có chứa silic, thường có mặt trong các khoáng sản.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sable siliceux: Cát silicat, một nguồn chính để khai thác silic.
Quartz: Thạch anh, một khoáng vật chính chứa silic.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Silicium amorphe: Silic vô định hình, thường được dùng trong sản xuất vật liệu bán dẫn.
Silicium cristallin: Silic tinh thể, dạng silic có cấu trúc tinh thể được sử dụng phổ biến trong pin mặt trời.
Lưu ý:
Silicium không nên bị nhầm lẫn với silicon, mặc dù hai từ này thường được sử dụng như nhau trong tiếng Anh (silicon) nhưng trong tiếng Pháp, "silicium" là từ chính xác để chỉ nguyên tố hóa học này.
Trong khi "silicium" là danh từ giống đực, bạn cần chú ý rằng không có biến thể số nhiều cho từ này khi đề cập đến nguyên tố hóa học.