Characters remaining: 500/500
Translation

silicium

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "silicium" (tiếng Việt: silic) là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Silic là nguyên tố hóa học hiệu là Si số nguyên tử là 14. một trong những nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ trái đất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệtngành công nghệ điện tử sản xuất vật liệu bán dẫn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Silicium (silic): Là một nguyên tố hóa học, có mặt trong nhiều loại khoáng sản rất quan trọng trong sản xuất silicon dùng trong công nghệ điện tử.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'industrie électronique, le silicium est essentiel pour la fabrication des puces.

    • (Trong ngành công nghiệp điện tử, silic rất quan trọng để sản xuất các vi mạch.)
  2. Le silicium est extrait principalement des sables siliceux.

    • (Silic chủ yếu được khai thác từ cát silicat.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Silicium organique: Silic hữu cơ, một dạng silic trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe mỹ phẩm, thường được quảng cáocó lợi cho sức khỏe làn da tóc.
Biến thể của từ:
  • Silic: Đâydạng rút gọn của silicium, thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
  • Silicate: Một hợp chất chứa silic, thường có mặt trong các khoáng sản.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sable siliceux: Cát silicat, một nguồn chính để khai thác silic.
  • Quartz: Thạch anh, một khoáng vật chính chứa silic.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Silicium amorphe: Silic vô định hình, thường được dùng trong sản xuất vật liệu bán dẫn.
  • Silicium cristallin: Silic tinh thể, dạng silic cấu trúc tinh thể được sử dụng phổ biến trong pin mặt trời.
Lưu ý:
  • Silicium không nên bị nhầm lẫn với silicon, mặc dù hai từ này thường được sử dụng như nhau trong tiếng Anh (silicon) nhưng trong tiếng Pháp, "silicium" là từ chính xác để chỉ nguyên tố hóa học này.
  • Trong khi "silicium" là danh từ giống đực, bạn cần chú ý rằng không biến thể số nhiều cho từ này khi đề cập đến nguyên tố hóa học.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) silic

Comments and discussion on the word "silicium"