Từ tiếng Pháp "silicone" (phát âm là /si.li.kɔn/) là một danh từ giống cái, và nó có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "silicone". Trong tiếng Việt, "silicone" được dịch là "silicone", nhưng đôi khi cũng được gọi là "keo silicone".
Định nghĩa:
Silicone là một hợp chất hóa học được tạo thành từ silicon, oxy và các nguyên tố khác như carbon và hydro. Silicone thường có tính chất dẻo, chống nước, và chịu nhiệt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp, y tế, và gia dụng.
Ví dụ sử dụng:
Trong công nghiệp xây dựng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Silicone (danh từ giống cái): chỉ hợp chất silicone.
Silicium (danh từ giống đực): chỉ nguyên tố hóa học silicon, ký hiệu Si.
Từ gần giống:
Silicium: nguyên tố hóa học silicon, không nên nhầm lẫn với silicone.
Caoutchouc (cao su): một loại vật liệu khác, không giống silicone nhưng cũng có tính đàn hồi.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực như công nghệ thực phẩm, silicone cũng có thể được sử dụng để làm các dụng cụ nấu ăn không dính hoặc an toàn cho sức khỏe.
Silicone cũng được áp dụng trong ngành mỹ phẩm, như trong việc chế tạo các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.