Từ "simulant" trong tiếng Anh có nghĩa là "giống" hoặc "có dạng giống như" khi nói đến sinh vật học. Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có hình dáng, cấu trúc hoặc chức năng tương tự như một thứ khác.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The stamens are simulant of petals." (Nhị hoa có dạng giống như cánh hoa.)
Ở đây, từ "simulant" được dùng để mô tả nhị hoa có hình dáng tương tự như cánh hoa.
"The artificial flower is a simulant of a real flower." (Hoa giả là một cái giống như hoa thật.)
"The simulant chemicals mimic the properties of the original substances." (Các hóa chất giả lập lại các tính chất của các chất ban đầu.)
Các biến thể của từ:
Simulate (động từ): Mô phỏng, giả lập. Ví dụ: "The software can simulate various environments." (Phần mềm có thể mô phỏng nhiều môi trường khác nhau.)
Simulation (danh từ): Sự mô phỏng. Ví dụ: "The simulation of the experiment helped us understand the results better." (Việc mô phỏng thí nghiệm đã giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về kết quả.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mimic (động từ): Giả lập hoặc bắt chước một cái gì đó. Ví dụ: "The parrot can mimic human speech." (Con vẹt có thể bắt chước tiếng người.)
Resemble (động từ): Giống hoặc có hình dáng tương tự. Ví dụ: "He resembles his father very much." (Anh ấy rất giống cha của mình.)
Idioms và phrasal verbs:
Look like: Có vẻ giống như. Ví dụ: "She looks like her sister." (Cô ấy trông giống như chị gái của mình.)
Run in the family: Có tính chất di truyền trong gia đình. Ví dụ: "Musical talent runs in the family." (Tài năng âm nhạc có trong gia đình.)
Kết luận:
Từ "simulant" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những đặc điểm tương tự giữa các sinh vật hoặc vật thể.