Characters remaining: 500/500
Translation

simultanément

Academic
Friendly

Từ "simultanément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "đồng thời" hoặc "cùng lúc". Từ này được sử dụng để diễn tả hai hoặc nhiều sự việc xảy ra cùng một thời điểm.

Định nghĩa:
  • Simultanément (phó từ): xảy ra đồng thời, cùng lúc.
Cách sử dụng:
  • "Simultanément" thường được dùng trong các câu để nhấn mạnh rằng hai sự kiện hoặc hành động diễn ra cùng một lúc.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "simultanément" trong các cấu trúc phức tạp hơn, như trong các câu điều kiện hoặc câu phức:
    • Si tu écoutes de la musique et que tu étudies simultanément, tu pourrais avoir du mal à te concentrer.
    • (Nếu bạn nghe nhạc học tập đồng thời, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tập trung.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • En même temps: cũng có nghĩa là "cùng lúc", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn.

    • Ví dụ: Elle mange et parle en même temps. ( ấy vừa ăn vừa nói cùng lúc.)
  • Conjointement: có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "đồng thời", thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • Ví dụ: Les deux entreprises ont travaillé conjointement sur ce projet. (Hai công ty đã làm việc đồng thời trên dự án này.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire deux choses à la fois: làm hai việc cùng một lúc.
    • Ví dụ: Il essaie de faire deux choses à la fois, mais il n'y arrive pas. (Anh ấy cố gắng làm hai việc cùng một lúc, nhưng không thành công.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "simultanément", bạn cần lưu ý ngữ cảnh, thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng "en même temps".
phó từ
  1. đồng thời, cùng lúc
    • Se produire simultanément
      xảy ra đồng thời

Comments and discussion on the word "simultanément"