Characters remaining: 500/500
Translation

sincèrement

Academic
Friendly

Từ "sincèrement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thành thật" hoặc "một cách chân thành". Từ này được sử dụng để diễn tả rằng một người đang nói ra ý kiến hoặc cảm xúc của mình không sự giả dối hay che giấu.

Định nghĩa:
  • Sincèrement (phó từ): Nói một cách thành thật, không giả dối, thể hiện sự chân thành trong lời nói.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une conversation:

    • "Je te le dis sincèrement, je pense que tu devrais accepter cette offre." (Tôi nói với bạn một cách thành thật, tôi nghĩ rằng bạn nên chấp nhận lời đề nghị này.)
  2. Trong một bức thư:

    • "Sincèrement vôtre, Jean." (Chân thành của bạn, Jean.)
  3. Trong một tình huống nghiêm túc:

    • "Sincèrement, je ne crois pas que ce soit une bonne idée." (Thành thật nói, tôi không nghĩ đâymột ý tưởng tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sincèrement vôtre: Cách kết thúc thư từ, thể hiện sự chân thành của người viết.
  • Dire sincèrement quelque chose: Nói điều đó một cách chân thành.
Biến thể:

Từ "sincèrement" là phó từ của tính từ "sincère" (chân thành). Bạn có thể gặp các biến thể khác như: - Sincère (tính từ): thể hiện sự chân thành. - Sincérité (danh từ): sự chân thành.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Honnêtement: một từ khác có nghĩa tương tự là "một cách trung thực". Ví dụ: "Honnêtement, je pense que ça ne marchera pas." (Thành thật nói, tôi nghĩ rằng điều đó sẽ không hiệu quả.)
  • Franchement: nghĩa là "thẳng thắn", cũng thể hiện sự chân thành trong lời nói.
Idioms cụm động từ:
  • Être sincère avec quelqu'un: Làm gương mặt chân thành với ai đó.
  • Parler sincèrement: Nói chuyện một cách chân thành.
Lưu ý:

Mặc dù "sincèrement", "honnêtement", "franchement" đềuý nghĩa liên quan đến sự chân thành, nhưng chúng có thể sắc thái khác nhau trong cách sử dụng. "Sincèrement" thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự chân thành của cảm xúc.

phó từ
  1. thành thực
    • Parler sincèrement
      nói thành thực

Comments and discussion on the word "sincèrement"