Từ tiếng Anh "sinecure" có nghĩa là một vị trí công việc mà người giữ chức vụ đó không phải làm việc nhiều hoặc chỉ phải làm rất ít công việc, nhưng vẫn nhận được lương hoặc có một số quyền lợi nào đó. Thông thường, những vị trí này có thể mang lại danh tiếng nhưng không có trách nhiệm thực sự.
Cách sử dụng:
"He got a sinecure at the university, where he does little more than attend a few meetings each semester." (Anh ấy có một chức vụ ngồi không tại trường đại học, nơi anh ấy chỉ tham dự một vài cuộc họp mỗi học kỳ.)
"The board appointed him to a sinecure, allowing him to maintain his influence without any real responsibility." (Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm anh ta vào một chức vụ ngồi không, cho phép anh ta duy trì ảnh hưởng mà không phải chịu bất kỳ trách nhiệm thực sự nào.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Pushover: Công việc dễ dàng, không có nhiều thử thách.
Lazy position: Vị trí lười biếng, không yêu cầu nhiều nỗ lực.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
"Sinecure" chỉ những vị trí mà người giữ chức vụ không cần làm việc nhiều nhưng vẫn nhận lương hoặc có danh tiếng.