Characters remaining: 500/500
Translation

sinecure

/'sainikjuə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "sinecure" có nghĩa một vị trí công việc người giữ chức vụ đó không phải làm việc nhiều hoặc chỉ phải làm rất ít công việc, nhưng vẫn nhận được lương hoặc một số quyền lợi nào đó. Thông thường, những vị trí này có thể mang lại danh tiếng nhưng không trách nhiệm thực sự.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "He got a sinecure at the university, where he does little more than attend a few meetings each semester." (Anh ấy một chức vụ ngồi không tại trường đại học, nơi anh ấy chỉ tham dự một vài cuộc họp mỗi học kỳ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The board appointed him to a sinecure, allowing him to maintain his influence without any real responsibility." (Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm anh ta vào một chức vụ ngồi không, cho phép anh ta duy trì ảnh hưởng không phải chịu bất kỳ trách nhiệm thực sự nào.)
Biến thể của từ:
  • Sinecurist (danh từ): Người giữ chức vụ sinecure.
    • dụ: "The sinecurist enjoyed the perks of the job without contributing much." (Người giữ chức vụ ngồi không tận hưởng những đặc quyền của công việc không đóng góp nhiều.)
Từ gần giống:
  • Cushy job: Công việc nhàn hạ, dễ dàng nhưng vẫn lương.
    • dụ: "She landed a cushy job at a tech company, where she hardly has to do any work." ( ấy được một công việc nhàn hạ tại một công ty công nghệ, nơi hầu như không phải làm việc .)
Từ đồng nghĩa:
  • Pushover: Công việc dễ dàng, không nhiều thử thách.
  • Lazy position: Vị trí lười biếng, không yêu cầu nhiều nỗ lực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Rest on one's laurels": Nghĩa ngồi không không cố gắng phát triển thêm, thường được dùng để chỉ những người đã đạt được thành công nhưng không tiếp tục làm việc.
Tóm lại:

"Sinecure" chỉ những vị trí người giữ chức vụ không cần làm việc nhiều nhưng vẫn nhận lương hoặc danh tiếng.

danh từ
  1. chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng

Comments and discussion on the word "sinecure"