Characters remaining: 500/500
Translation

sirgang

/'sə:gæɳ/
Academic
Friendly

Từ "sirgang" một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một loài chim thuộc họ quạ, cụ thể loài quạ xanh ( lông màu lục). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "sirgang":
  • Danh từ: Sirgang (tiếng Việt: quạ xanh)
  • Phân loại: Động vật học
  • Mô tả: Sirgang một loài chim lông màu lục, thường được tìm thấycác khu vực nhiệt đới cận nhiệt đới. Chúng nổi bật với màu sắc rực rỡ thường sống theo bầy đàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sirgang is known for its vibrant green feathers." (Quạ xanh được biết đến với bộ lông màu lục rực rỡ.)

  2. Câu nâng cao: "In the dense forests of Southeast Asia, the sirgang can often be spotted soaring through the canopy, showcasing its stunning plumage." (Trong những khu rừng rậm của Đông Nam Á, quạ xanh thường được nhìn thấy bay lượn qua tán cây, khoe bộ lông tuyệt đẹp của .)

Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể/Đồng nghĩa: Mặc dù từ "sirgang" được sử dụng để chỉ loài quạ xanh, có thể những từ đồng nghĩa khác tùy thuộc vào vùng miền, nhưng "sirgang" thuật ngữ chính xác trong ngữ cảnh động vật học.
Từ gần giống:
  • Corvus: Đây chi các loài quạ thuộc về. Trong tiếng Việt, "quạ" có thể chỉ chung cho nhiều loài chim thuộc họ này.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù từ "sirgang" không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến , nhưng có thể tham khảo các cụm từ như: - "A bird in the hand is worth two in the bush": Một con chim trong tay còn hơn hai con trong bụi rậm (nghĩa được cái đó chắc chắn còn hơn mơ ước những thứ không chắc chắn).

danh từ
  1. (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)

Comments and discussion on the word "sirgang"