Characters remaining: 500/500
Translation

sitogoniomètre

Academic
Friendly

Từ "sitogoniomètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái đo góc ngẩng". Đâymột công cụ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật khoa học, đặc biệttrong các ứng dụng liên quan đến đo đạc nghiên cứu.

Định nghĩa:
  • Sitogoniomètre (danh từ giống đực): Cái đo góc ngẩng, thường được dùng để đo các góc trong không gian ba chiều, đặc biệttrong địa chất, kiến trúc hoặc các ngành khoa học khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sitogoniomètre est un outil essentiel pour les géologues." (Cái đo góc ngẩngmột công cụ thiết yếu cho các nhà địa chất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'étude des formations rocheuses, le sitogoniomètre permet de déterminer avec précision l'inclinaison des strates." (Trong nghiên cứu các formations đá, cái đo góc ngẩng cho phép xác định chính xác độ nghiêng của các lớp đá.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Sitogoniométrie (danh từ giống cái): Nghệ thuật hoặc khoa học liên quan đến việc đo góc ngẩng.
  • Sitogoniométrique (tính từ): Liên quan đến việc đo góc ngẩng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Goniomètre: Cái đo góc (có thể không chỉ đo góc ngẩng mà còn đo các góc khác).
  • Clinomètre: Cái đo độ nghiêng, có thể được sử dụng trong các bối cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải đo góc ngẩng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sitogoniomètre". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Mesurer l'angle": Đo góc. - "Déterminer l'inclinaison": Xác định độ nghiêng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sitogoniomètre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn có thể không quen thuộc với người không làm việc trong các ngành liên quan.

danh từ giống đực
  1. cái đo góc ngẩng

Comments and discussion on the word "sitogoniomètre"