Characters remaining: 500/500
Translation

skating-rink

/'skeitiɳriɳk/
Academic
Friendly

Từ "skating-rink" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sân băng". Đây một danh từ chỉ một không gian hoặc địa điểm được thiết kế để trượt băng, thường băng nhân tạo. Sân băng có thể được sử dụng cho nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm trượt băng nghệ thuật, khúc côn cầu trên băng, hoặc chỉ đơn giản vui chơi.

Cách sử dụng từ "skating-rink":
  1. Câu dụ cơ bản:

    • "We went to the skating-rink to practice our moves." (Chúng tôi đã đến sân băng để luyện tập các động tác của mình.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "The new skating-rink downtown has attracted a lot of visitors, especially during the winter season." (Sân băng mớitrung tâm thành phố đã thu hút rất nhiều du khách, đặc biệt trong mùa đông.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Skater: Người trượt băng. dụ: "She is a talented skater who competes in national championships." ( ấy một người trượt băng tài năng tham gia các giảiđịch quốc gia.)

  • Skating: Hành động trượt băng. dụ: "Skating is a great way to stay active during the winter." (Trượt băng một cách tuyệt vời để giữ hoạt động trong mùa đông.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ice rink: Một thuật ngữ tương đương, thường được sử dụng để chỉ sân băng cụ thể tồn tại dưới dạng băng tự nhiên hoặc băng nhân tạo.
  • Roller rink: Sân trượt patin, nơi người ta trượt trên bánh xe thay vì trên băng.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "skating-rink", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến trượt băng như "hit the ice" (bắt đầu trượt băng) hoặc "on thin ice" (trong tình huống nguy hiểm, khó khăn).

Kết luận:

Từ "skating-rink" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích khi nói về các hoạt động vui chơi thể thao trong mùa đông.

danh từ
  1. sân băng (nhân tạo)

Comments and discussion on the word "skating-rink"