Characters remaining: 500/500
Translation

sketchiness

/'sketʃinis/
Academic
Friendly

Từ "sketchiness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự sơ sài, tính phác thảo, hoặc tính chất đại cương của một cái đó. thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót, không đầy đủ hoặc không chi tiết trong thông tin, kế hoạch, hoặc ý tưởng.

Giải thích chi tiết:
  1. Sự sơ sài: Khi chúng ta nói về "sketchiness", chúng ta thường ám chỉ đến một cái đó không được phát triển đầy đủ hoặc thiếu sự chính xác.
  2. Tính phác thảo: có thể đề cập đến một bản vẽ hoặc kế hoạch chỉ một phác thảo ban đầu, không chi tiết cụ thể.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The sketchiness of the report made it hard to understand the main points." (Sự sơ sài của báo cáo khiến chúng ta khó hiểu những điểm chính.)
  • Câu nâng cao:

    • "Despite the sketchiness of his outline, the project showed great potential for further development." (Mặc dù sự phác thảo của anh ấy còn sơ sài, nhưng dự án tiềm năng lớn để phát triển thêm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sketchy (tính từ): Từ này có thể được dùng như một tính từ, mang nghĩa tương tự. Khi nói rằng một cái đó "sketchy", bạn đang chỉ ra rằng không đáng tin cậy hoặc không rõ ràng.
    • dụ: "The details of the agreement were rather sketchy." (Các chi tiết của thỏa thuận thì khá sơ sài.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vague: Mơ hồ, không rõ ràng.
  • Incomplete: Chưa hoàn chỉnh.
  • Outline: Phác thảo, bản đề cương.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To sketch out": Phác thảo, mô tả một cách tổng quát.
    • dụ: "Let's sketch out a plan before we start." (Hãy phác thảo một kế hoạch trước khi chúng ta bắt đầu.)
Tóm tắt:

"Sketchiness" một từ hữu ích để mô tả sự thiếu sót hoặc không đầy đủ trong thông tin hoặc kế hoạch.

danh từ
  1. sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...)

Comments and discussion on the word "sketchiness"