Characters remaining: 500/500
Translation

skippet

/'skipit/
Academic
Friendly

Từ "skippet" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến, có thể bạn đang nhầm lẫn với một từ khác. Tuy nhiên, từ "skippet" có thể liên quan đến "skipp" hoặc "skipped," có nghĩa "bỏ qua" trong tiếng Anh. Dưới đây phần giải thích về từ "skip" các biến thể của :

Giải thích từ "skip":

Định nghĩa: - Danh từ: "Skip" có thể hiểu một ống đựng ấn, nhưng trong ngữ cảnh sử học, không được sử dụng phổ biến. - Động từ: "Skip" có nghĩa bỏ qua hoặc không tham gia vào một cái đó, như một hoạt động hay một phần trong quá trình.

Cách sử dụng:
  1. Động từ "skip":

    • Bỏ qua một hoạt động:
    • Chạy nhảy:
  2. Danh từ "skip":

    • Thùng rác lớn hoặc thùng chứa:
Biến thể của từ:
  • Skipped (quá khứ của skip):
    • dụ: I skipped breakfast today. (Hôm nay tôi đã bỏ bữa sáng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bỏ qua: "Omit," "Neglect."
  • Nhảy: "Leap," "Bound."
Phrasal verbs:
  • Skip out on: Bỏ qua hoặc không tham gia vào một cái đó.
    • dụ: He skipped out on his responsibilities. (Anh ấy đã bỏ qua trách nhiệm của mình.)
Idioms:
  • Skip a beat: Nghĩa cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp.
    • dụ: My heart skipped a beat when I saw her. (Tim tôi như ngừng đập khi tôi nhìn thấy ấy.)
Kết luận:

Từ "skip" nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong khi "skippet" không phải từ thông dụng, "skip" các biến thể của rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.

danh từ
  1. (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn

Comments and discussion on the word "skippet"