Characters remaining: 500/500
Translation

skirt-dancing

/'skə:t,dɑ:nsiɳ/
Academic
Friendly

Từ "skirt-dancing" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự nhảy xoè váy". Đây một hoạt động nhảy múa thường thấy trong các điệu nhảy truyền thống, nơi người nhảy thường mặc váy xoè váy trong khi thực hiện các động tác nhảy múa.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "skirt-dancing" một danh từ ghép, bao gồm hai phần: "skirt" (váy) "dancing" (nhảy múa).
  • Tính chất: Thường mang tính nghệ thuật, thể hiện sự vui vẻ, sự tự do có thể một phần của các lễ hội văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The festival featured a lot of skirt-dancing performances."
    • (Lễ hội nhiều tiết mục nhảy xoè váy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the cultural celebration, the skirt-dancing captivated the audience with its vibrant movements and colorful costumes."
    • (Trong lễ kỷ niệm văn hóa, sự nhảy xoè váy đã thu hút khán giả bằng những chuyển động sống động trang phục đầy màu sắc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dance (nhảy múa): từ chung để chỉ hoạt động nhảy múa.
  • Skirting: động từ, có thể chỉ hành động đi quanh hoặc tránh , nhưng không liên quan đến nhảy múa.
  • Ballroom dancing: Nhảy múa trong các buổi tiệc lớn, thường không liên quan đến váy xoè nhưng cũng một hình thức nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
  • Twirl-dancing: Nhảy múa với những động tác vòng tròn, thường có thể liên quan đến việc xoè váy.
  • Folk dancing: Nhảy múa dân gian, có thể bao gồm cả các điệu nhảy với váy.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Dance around": Nghĩa nhảy múa một cách vui vẻ, có thể không liên quan đến váy nhưng thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi.
  • "Cut a rug": Một cách diễn đạt không chính thức để nói về việc nhảy múa, thường mang nghĩa vui vẻ.
danh từ
  1. sự nhảy xoè váy

Comments and discussion on the word "skirt-dancing"