Characters remaining: 500/500
Translation

slave-hunter

/'sleiv,hʌntə/
Academic
Friendly

Từ "slave-hunter" trong tiếng Anh có nghĩa "người săn nô lệ". Đây một danh từ chỉ những người công việc hoặc nhiệm vụ của họ tìm kiếm, bắt giữ hoặc buôn bán nô lệ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt trong thời kỳ chế độ nô lệ ở Mỹ nhiều nơi khác trên thế giới.

Phân tích từ "slave-hunter":
  1. Cấu trúc từ:

    • "Slave": nô lệ
    • "Hunter": người săn, kẻ săn
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản: "The slave-hunter tracked down escaped slaves in the forest." (Người săn nô lệ đã truy tìm những nô lệ trốn thoát trong rừng.)
    • dụ nâng cao: "In history, slave-hunters played a significant role in the perpetuation of the slave trade." (Trong lịch sử, những người săn nô lệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chế độ buôn bán nô lệ.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Slave": danh từ, có thể dùng để chỉ một người bị bắt làm nô lệ.
    • "Hunt": động từ, có nghĩa săn bắn hoặc tìm kiếm. dụ: "They decided to hunt for the lost treasure." (Họ quyết định đi tìm kho báu bị mất.)
  4. Từ gần giống:

    • "Bounty hunter": người săn tiền thưởng, thường người tìm kiếm tội phạm để nhận tiền thưởng.
    • "Slave trader": thương nhân nô lệ, người buôn bán nô lệ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Capture": bắt giữ
    • "Pursuer": kẻ theo đuổi
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • "Catch someone red-handed": bắt quả tang ai đó đang làm điều sai trái, có thể liên quan đến việc săn lùng nô lệ.
    • "Bring to justice": đưa ra công lý, có thể dùng trong ngữ cảnh chống lại những người săn nô lệ.
Lưu ý:
  • "Slave-hunter" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử không nên được sử dụng cho các tình huống hiện tại, chế độ nô lệ đã bị bãi bỏhầu hết các quốc gia trên thế giới.
  • Từ này mang ý nghĩa tiêu cực thường được liên kết với sự bóc lột vi phạm nhân quyền.
danh từ
  1. người săn nô lệ

Comments and discussion on the word "slave-hunter"